Ngày 05/05/2025

CÁC KHUYẾN NGHỊ PHÂN TÍCH CƠ BẢN

SSI khuyến nghị MUA cp HDG (TP: 30.7), MWG (TP: 74), KHẢ QUAN cp REE (TP: 80), TRUNG LẬP cp POW (TP: 12.2)

HDG: Kế hoạch doanh thu và lợi nhuận

  • HDG đã đặt kế hoạch tham vọng cho năm 2025, với mục tiêu doanh thu đạt 2,9 nghìn tỷ đồng (+8% svck), và lợi nhuận sau thuế (LNST) đạt 1,1 nghìn tỷ đồng, tăng đáng kể 136% svck. Kế hoạch kinh doanh này nhìn chung phù hợp với kỳ vọng của chúng tôi.

Mảng bất động sản

  • HDG dự kiến sẽ mở bán giai đoạn tiếp theo của dự án Hado Charm Villas từ năm 2025, sát với dự báo của chúng tôi. HDG dự kiến doanh thu mảng bất động sản năm 2025 sẽ tăng khoảng 80% svck, đóng góp khoảng 25% vào tổng kế hoạch doanh thu. Chúng tôi cho rằng kế hoạch này là khả thi, với điều kiện các giai đoạn bán hàng được triển khai đúng tiến độ. Đáng chú ý, HDG đã không triển khai bất kỳ giai đoạn bán hàng nào của dự án trong năm 2024, và giá thị trường trung bình của dự án đã tăng đáng kể từ năm 2023.
  • Dự án nhà ở thương mại: Danh sách các dự án đủ điều kiện thí điểm thực hiện dự án nhà ở thương mại thông qua thỏa thuận về nhận quyền sử dụng đất hoặc đang có quyền sử dụng đất vẫn chưa hoàn tất. Quốc hội đã phê duyệt chương trình này vào tháng 11/2024 (Nghị quyết số 171/2024/QH15, có hiệu lực từ ngày 1/4/2025). Điều này dự kiến sẽ hỗ trợ việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất tại các dự án Hado Minh Long và Hado Green Lane.

Mảng điện

HDG dự kiến doanh thu mảng điện gần như không đổi trong năm 2025 do 2 yếu tố chính sau:

  • Công ty dự báo sản lượng thủy điện sẽ gần như không đổi so với năm 2024, thấp hơn một chút so với kỳ vọng của chúng tôi, do điều kiện thời tiết cho nguồn điện này trong năm nay khó đoán hơn.
  • Việc áp dụng giá tạm tính 1.184,9 đồng/kWh cho ước tính doanh thu dự án điện mặt trời Hồng Phong 4, so với giá mua (FiT) trước đó là 9,35 cent Mỹ/kWh vào năm 2024, dự kiến sẽ dẫn đến sự sụt giảm doanh thu từ năng lượng tái tạo svck.

Tuy nhiên, chúng tôi cho rằng kế hoạch này khá thận trọng, do mảng điện, đặc biệt là thủy điện, đã có kết quả tốt trong Q1/2025, được hỗ trợ bởi điều kiện thời tiết La Nina/trung tính.

  • Trong năm 2024, HDG đã ghi nhận một khoản dự phòng bất thường 502 tỷ đồng để phản ánh các rủi ro pháp lý liên quan đến dự án điện mặt trời Hồng Phong 4. Như đã đề cập trước đây, dự án này nằm trong khu vực dự trữ titan quốc gia, không đáp ứng điều kiện hưởng giá FiT 9,35 cent Mỹ/kWh. Theo HDG, mặc dù vấn đề pháp lý vẫn đang được giải quyết, mức giá có thể sẽ bị điều chỉnh giảm về khoảng giá dành cho các nhà máy điện mặt trời và gió chuyển tiếp (từ 0 đến 1.184,9 đồng/kWh, dựa trên Quyết định 21/QĐ-BCT, ngày 7/1/2023), cùng với điều khoản hồi tố (chênh lệch doanh thu) áp dụng cho phần điện đã được huy động kể từ ngày vận hành thương mại (COD) [trong năm 2019 đối với Hồng Phong 4]. Để phản ánh một cách thận trọng hướng giải quyết có thể kém khả quan này, HDG đã áp dụng giá tạm tính 1.184,9 đồng/kWh nhằm đánh giá lại phương diện hiệu quả tài chính của dự án. Đầu tiên, công ty đã ước tính và ghi nhận chệnh lệch doanh thu 502 tỷ đồng (dựa trên sản lượng điện của Hồng Phong 4 từ năm 2019 – 2024) vào KQKD năm 2024. Trên thực tế, khoản này được phân loại là một khoản chi phí dự phòng (293 tỷ đồng ghi nhận vào chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp, và 209 tỷ đồng ghi nhận vào chi phí khác, như đã công bố trong báo cáo tài chính đã kiểm toán), tác động đáng kể lên lợi nhuận năm 2024. Thứ hai, HDG đã áp dụng giá tạm tính này cho ước tính doanh thu của dự án từ năm 2025. Do đó, chúng tôi cho rằng Hồng Phong 4 sẽ không ghi nhận một khoản dự phòng bất thường tương tự trong năm 2025, cho thấy tiềm năng lợi nhuận phục hồi mạnh mẽ mặc dù doanh thu giảm svck.
  • HDG cũng lo ngại về các vấn đề pháp lý tại nhà máy điện mặt trời Infra 1, liên quan đến văn bản chấp thuận kết quả nghiệm thu (CCA), được cấp vào ngày 28/2/2023 sau khi các chính sách giá mua điện (FiT) hết hạn, có thể gây rủi ro cho lợi nhuận. Điều này đặt ra câu hỏi liệu ngày vận hành thương mại chính thức của dự án (COD) sẽ được công nhận là ngày 4/9/2020 hay ngày 28/2/2023. Chúng tôi ước tính chi phí bất thường (nếu có) liên quan đến Infra 1 sẽ thấp hơn so với Hồng Phong 4, khoảng 350 tỷ đồng (theo ước tính của chúng tôi), dựa trên giả định giá tạm tính trên.

KQKD sơ bộ Q1/2025

  • KQKD Q1/2025 sơ bộ ghi nhận doanh thu và LNST lần lượt giảm 36% svck và 48% svck. Kết quả này sát với ước tính của chúng tôi, do HDG không ghi nhận doanh thu và lợi nhuận bất động sản trong quý (so với doanh thu 315 tỷ đồng trong Q1/2024).

Chiến lược phát triển giai đoạn 2024 - 2029

  • HDG dự kiến duy trì trọng tâm chiến lược vào các thế mạnh cốt lõi trong lĩnh vực bất động sản và điện. Điều này bao gồm việc thúc đẩy phát triển các dự án mới và khám phá các cơ hội đầu tư qua mua bán và sáp nhập (M&A). Với việc Việt Nam cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, được nhấn mạnh trong Quy hoạch phát triển điện lực VIII (PDP VIII) sửa đổi, HDG cho rằng năng lượng tái tạo sẽ tiếp tục là nguồn điện quan trọng cần phát triển lâu dài. Tuy nhiên, HDG lưu ý rằng khung giá hiện tại có thể chưa đủ để thu hút đầu tư, cho thấy việc mở rộng nguồn điện này vẫn sẽ còn khó khăn trong ngắn hạn.

Kế hoạch cổ tức 2024 - 2025

  • HDG không có kế hoạch trả cổ tức tiền mặt trong năm 2024. Thay vào đó, công ty dự kiến phát hành cổ phiếu tương đương 10% vốn điều lệ. Trong năm 2025, HDG đặt kế hoạch chia cổ tức là 15% vốn điều lệ, mặc dù phương thức thanh toán chưa được quyết đinh.
  • Chúng tôi duy trì khuyến nghị MUA đối với HDG, với giá mục tiêu 1 năm là 30.700 đồng/cổ phiếu. Chúng tôi cho rằng dự án Hado Charm Villas sẽ chiếm 20% - 25% doanh thu năm 2025 của HDG. Chúng tôi ước tính LNST năm 2025 cho HDG sẽ đạt 1 nghìn tỷ đồng, tăng 129% svck, chủ yếu được hỗ trợ bởi đợt bán hàng tiếp theo của Hado Charm Villas và mảng điện.

MWG: Đẩy mạnh mở rộng mạng lưới cửa hàng bách hóa

  • Cập nhật Đại hội cổ đông (ĐHCĐ): Tại ĐHCĐ diễn ra vào ngày 26/04/2025, MWG đã thông qua kế hoạch lợi nhuận ròng năm 2025 đạt 4,85 nghìn tỷ đồng (+30% svck). Ngoài ra, chương trình ESOP cũng được thông qua với tỷ lệ phát hành phụ thuộc vào lợi nhuận năm 2025, tối đa 1% số lượng cổ phiếu đang lưu hành. ĐHCĐ cũng đã thông qua kế hoạch mua lại 10 triệu cổ phiếu quỹ. Chi tiết xem thêm tại báo cáo phát hành ngày 10/4/2025 của chúng tôi.
  • KQKD Q1/2025: Mặc dù tốc độ mở mới cửa hàng bách hóa nhanh làm tăng chi phí trong ngắn hạn, MWG vẫn ghi nhận KQKD tích cực với doanh thu thuần đạt 36 nghìn tỷ đồng (+15% svck) và lợi nhuận ròng đạt 1,5 nghìn tỷ đồng (+71% svck). Kết quả này đã vượt kỳ vọng và gần đạt mức kỷ lục trong Q4/2021, quý ghi nhận nhu cầu dồn nén sau khi các biện pháp giãn cách xã hội được nới lỏng.
  • Luận điểm đầu tư: Với kết quả kinh doanh mảng sản phẩm công nghệ & điện máy tốt hơn dự kiến và tốc độ mở mới cửa hàng bách hóa nhanh trong Q1/2025, chúng tôi điều chỉnh ước tính lợi nhuận ròng năm 2025 lên 5,56 nghìn tỷ đồng (+49% svck, từ 5 nghìn tỷ đồng). Các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng lợi nhuận năm 2025 đến từ (1) chu kỳ thay mới điện thoại cùng với áp lực cạnh tranh suy giảm từ các đối thủ thương mại điện tử khi người bán có thể nâng giá bán cho người tiêu dùng cuối sau khi bị sàn tăng phí gần đây; (2) mở rộng mạng lưới cửa hàng và cải thiện biên lợi nhuận chuỗi cửa hàng bách hóa; (3) không phát sinh chi phí bất thường; và (4) chuỗi sản phẩm công nghệ & điện máy tại Indonesia, chuỗi nhà thuốc và chuỗi mẹ & bé đều ghi nhận kết quả hoạt động tốt hơn. Với lợi nhuận điều chỉnh, chúng tôi nâng giá mục tiêu 1 năm lên 74.000 đồng/cổ phiếu (từ 69.000 đồng), và duy trì khuyến nghị MUA đối với cổ phiếu MWG.
  • Quan điểm ngắn hạn: Việc mua lại cổ phiếu quỹ (dự kiến trong tháng 5) và kết quả Q1/2025 tốt hơn dự kiến sẽ hỗ trợ diễn biến giá cổ phiếu trong ngắn hạn.
  • Quan điểm dài hạn: Lợi nhuận Bách Hóa Xanh (BHX) cải thiện sẽ là động lực tăng trưởng chính từ năm 2026, trong khi tăng trưởng lợi nhuận của chuỗi sản phẩm công nghệ & điện máy có khả năng quay về mức bình thường sau sự hồi phục mạnh trong năm 2024 – 2025. Chúng tôi ước tính lợi nhuận ròng hàng năm (CAGR) giai đoạn 2026 – 2028 sẽ dao động trong khoảng từ 15 – 20%.
  • Rủi ro giảm: Tiêu dùng không thiết yếu phục hồi chậm hơn dự kiến trong bối cảnh bất ổn chính sách thuế quan của Mỹ.

REE: Lợi nhuận Q1/2025 phù hợp với kỳ vọng, hỗ trợ bởi mảng thủy điện

Trong Q1/2025, REE ghi nhận doanh thu đạt 2,1 nghìn tỷ đồng (+13% svck) và lợi nhuận sau thuế thuộc về cổ đông công ty mẹ (NPATMI) đạt 611 tỷ đồng (+27% svck), phù hợp với kỳ vọng của chúng tôi.

  • Mảng điện: Đúng như kỳ vọng của chúng tôi, điều kiện thời tiết thuận lợi đã hỗ trợ sản lượng thủy điện (+30% svck), trở thành động lực chính thúc đẩy tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận của mảng điện. Trong khi đó, sản lượng điện tái tạo và nhiệt điện lần lượt giảm 6% và 33% svck, chủ yếu do mức huy động thấp hơn từ nhà máy điện mặt trời Cư Jút, tốc độ gió nhìn chung giảm và việc thoái vốn khỏi Công ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình (NBP: HNX) vào đầu năm 2025. Ngoài ra, chúng tôi cũng nhận thấy trong Q1/2024, nguồn điện từ nhiệt điện than được huy động nhiều hơn nhằm duy trì mực nước ổn định cho các nhà máy thủy điện.
  • Dịch vụ cơ điện (M&E) và thương mại: Doanh thu và lợi nhuận của mảng này vẫn chưa có dấu hiệu phục hồi, do nhiều dự án đang trong quá trình triển khai, chưa phản ánh vào kết quả doanh thu và lợi nhuận.
  • Bất động sản và nước & môi trường: Doanh thu bất động sản tăng nhờ mức giá cho thuê trung bình tăng nhẹ và việc tiếp tục bán dự án The Light Square (mặc dù số lượng căn hộ bán ra không được công bố, nhưng chúng tôi cho rằng con số không lớn). Ngược lại, lợi nhuận từ mảng bất động sản giảm 22% svck, chủ yếu do chi phí khấu hao tăng cao sau khi tòa nhà văn phòng E.town 6 đi vào hoạt động trong Q3/2024. Mảng nước & môi trường vẫn duy trì kết quả ổn định trong quý.
  • Nhà máy thủy điện Thác Bà 2 (18,9 MW) chính thức đi vào vận hành ngày 3/4/2025. Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà 2 (REE sở hữu 35,6% cổ phần) là chủ đầu tư của dự án này. Nhà máy có 3 tổ máy, dự kiến sản xuất trung bình khoảng 70 triệu kWh điện mỗi năm. Tuy nhiên, chúng tôi cho rằng dự án này sẽ không có tác động đáng kể đến các dự báo năm 2025 của REE.
  • Luận điểm đầu tư: Chúng tôi duy trì khuyến nghị KHẢ QUAN đối với cổ phiếu REE, với giá mục tiêu 12 tháng là 80.000 đồng/cổ phiếu (tương đương tiềm năng tăng giá là 17%). Dự báo NPATMI năm 2025 gần như không đổi ở mức 2,6 nghìn tỷ đồng (+32% svck), được hỗ trợ chủ yếu bởi các mảng điện, bất động sản và nước & môi trường.

POW: Trọng tâm hoạt động và kế hoạch đầu tư trong tương lai; Cập nhật KQKD Q1/2025

ĐHCĐ 2025: POW kỳ vọng đưa vào vận hành thương mại dự án điện khí LNG Nhơn Trạch 3&4 vào nửa cuối năm nay.

  • Trong năm 2025, POW đặt kế hoạch tăng trưởng doanh thu đầy tham vọng ở mức 38,2 nghìn tỷ đồng (+27% svck), nhưng lợi nhuận ròng sau thuế (LNST) dự kiến chỉ ở mức 439 tỷ đồng (-64% svck). Mục tiêu về doanh thu được đặt ra dựa trên kế hoạch về sản lượng điện là 19 tỷ kWh (+17% svck), đã bao gồm sản lượng đóng góp từ dự án điện khí LNG Nhơn Trạch 3&4. POW dự kiến dự án này sẽ ghi nhận lỗ trong giai đoạn 2025 - 2026, phù hợp với các dự báo của chúng tôi. Điều này phần nào lý giải cho kế hoạch lợi nhuận thận trọng trong năm nay.
  • Trong quá khứ, LNST thực tế của POW thường vượt kế hoạch đặt ra, từ 15% - 240% trong 7 năm qua.
  • Dự án Nhơn Trạch 3&4: Hai nhà máy Nhơn Trạch 3 và Nhơn Trạch 4 dự kiến sẽ đi vào vận hành thương mại lần lượt vào đầu Q3/2025 và đầu Q4/2025, phù hợp với kỳ vọng của chúng tôi. Tính đến tháng 4/2025, khối lượng thực hiện tổng thể gói thầu EPC (Thiết kế, Mua sắm, Xây dựng) của dự án đã đạt khoảng 98%.
  • Chiến lược dài hạn về nguồn khí/LNG: Để ứng phó với tình trạng cạn kiệt các mỏ khí như hiện nay, POW đang tích cực hợp tác với PV GAS (GAS: HOSE), Petrovietnam (PVN) và các đối tác liên quan nhằm đảm bảo nguồn cung cấp khí/LNG bổ sung cho các nhà máy điện khí Nhơn Trạch 1, Nhơn Trạch 2 và Cà Mau 1&2 trong dài hạn.
  • Nhà máy điện khí LNG Quảng Ninh: POW đặt mục tiêu đưa vào vận hành thương mại nhà máy điện khí LNG Quảng Ninh (công suất 1.500 MW) trong giai đoạn 2028 - 2029. Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư điều chỉnh đã được phê duyệt vào tháng 8/2024 (theo quy hoạch tổng thể 1/500 mới nhất), sau đó là hoàn thành báo cáo nghiên cứu khả thi vào tháng 12/2024. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều công việc quan trọng cần hoàn thành như giải phóng mặt bằng, lựa chọn nhà thầu EPC, đàm phán hợp đồng mua LNG và hợp đồng mua bán điện (PPA), cũng như huy động vốn đầu tư.
  • Thỏa thuận thu hồi chi phí: POW và Công ty Mua bán Điện (EPTC) đã thống nhất khoản thu hồi chi phí vận hành và bảo trì (O&M) của nhà máy Cà Mau 1&2, phát sinh trong nửa đầu năm 2021. Thỏa thuận này dự kiến mang lại khoản thu nhập 381 tỷ đồng và hiện đang được trình cấp có thẩm quyền phê duyệt, dự kiến hoàn tất vào Q2/2025.
  • Hướng ưu tiên đầu tư trong tương lai: POW dự kiến sẽ tập trung vào các dự án điện khí/LNG và năng lượng tái tạo. Các dự án đáng chú ý đang được xem xét đầu tư bao gồm LNG Quỳnh Lập, LNG Vũng Áng 3, Cà Mau 3 và dự án thủy điện tích năng Lâm Sơn. POW cũng có kế hoạch mở rộng danh mục năng lượng tái tạo thông qua hoạt động mua bán và sáp nhập (M&A), đặc biệt là mảng thủy điện do số lượng hồ chứa để phát triển thủy điện ở Việt Nam còn lại khá hạn chế.
  • Hợp tác với Vingroup: POW đang đàm phán phát triển các thiết bị sạc điện cho Vingroup (VIC: HOSE), có thể sử dụng cho nhiều loại phương tiện. Thỏa thuận hợp tác chiến lược giữa POW và Vingroup được ký kết vào tháng 11/2024, hướng tới việc phát triển cơ sở hạ tầng năng lượng xanh tại Việt Nam.
  • Ảnh hưởng của chính sách thuế đối ứng của Mỹ: POW cho rằng chính sách thuế đối ứng của Mỹ có thể gián tiếp tác động đến ngành điện. Những điều chỉnh chính sách bất lợi có thể gây ảnh hưởng kém tích cực đến hoạt động xuất khẩu của Việt Nam, từ đó làm giảm nhu cầu điện, phụ tải và hiệu quả hoạt động của các nhà máy điện, bao gồm các nhà máy do POW vận hành. Tuy nhiên, POW cho rằng điều này có thể sẽ không tạo ra tác động đáng kể trong ngắn hạn, vì tốc độ tăng trưởng nguồn cung điện trong nước vẫn đang thấp hơn tốc độ tăng trưởng nhu cầu điện.
  • Kế hoạch cổ tức năm 2024: POW không có kế hoạch chi trả cổ tức bằng tiền mặt cho năm 2024 do nhu cầu vốn cho dự án Nhơn Trạch 3&4 và các khoản đầu tư khác.

KQKD Q1/2025: Lợi nhuận tăng trưởng tốt nhờ sản lượng cao hơn kỳ vọng

  • Trong Q1/2025, POW đã đạt kế hoạch lợi nhuận của cả năm 2025 với doanh thu ở mức 8,2 nghìn tỷ đồng (+31% svck) và LNST đạt 472 tỷ đồng (+118% svck). Mức lợi nhuận này tương đương với 55% dự báo LNST năm 2025 của chúng tôi, khi hai nhà máy Nhơn Trạch 3 và Nhơn Trạch 4 chưa đi vào vận hành thương mại. Chúng tôi cho rằng khoản lỗ dự kiến của hai nhà máy này sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận nửa cuối năm 2025. Tuy nhiên, lợi nhuận Q1/2025 vẫn vượt nhẹ so với kỳ vọng của chúng tôi, chủ yếu do sản lượng cao hơn dự kiến từ nhà máy Vũng Áng 1. Mặt khác, đúng với kỳ vọng, các nhà máy Nhơn Trạch 1, Nhơn Trạch 2, Hủa Na và Đakđrinh là những động lực chính thúc đẩy tăng trưởng lợi nhuận.
  • Luận điểm đầu tư: Chúng tôi duy trì khuyến nghị TRUNG LẬP đối với cổ phiếu POW, với giá mục tiêu 12 tháng là 12.200 đồng/cổ phiếu. Ngoài ra, chúng tôi giữ nguyên ước tính LNST năm 2025 ở mức 867 tỷ đồng (-28% svck). Đồng quan điểm với POW, chúng tôi cho rằng khoản lỗ từ dự án Nhơn Trạch 3&4 sẽ gây áp lực lên lợi nhuận nửa cuối năm 2025.

HSC: Cập nhật Ngành Ngân hàng: Vượt sóng ngược gió

Những điểm chính từ các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025

  • Các ngân hàng thương mại vẫn duy trì quan điểm thận trọng tại ĐHCĐ năm 2025 trong bối cảnh còn nhiều khó khăn và bất định. Nhìn chung, trong mối tương quan với những ngành nghề khác, chúng tôi nhận thấy kế hoạch tăng trưởng lợi nhuận trước thuế (LNTT) của các ngân hàng năm 2025 vẫn có phần khả quan hơn (chưa tính tác động tiềm tàng từ các mức thuế của Mỹ). Trong nhóm NHTMCP mà chúng tôi nghiên cứu, kế hoạch tăng trưởng LNTT trung bình đạt +17% svck. Đối với nhóm NHTMNN, hiện mới chỉ có VCB được phê duyệt kế hoạch tăng trưởng LNTT năm 2025, với mức khiêm tốn +3,5% svck.
  • Trong số các vấn đề được thảo luận, tác động tiềm tàng từ thuế đối ứng của Mỹ là mối quan ngại lớn nhất. Một số ngân hàng, đáng chú ý là TPB, cho biết biên lợi nhuận trung bình của các khách hàng xuất khẩu sang Mỹ hiện khoảng 10%. Do đó, nếu mức thuế mới khiến chi phí tăng quá ngưỡng này, nhiều doanh nghiệp xuất khẩu có thể bị ảnh hưởng. Mặc dù các NHTMCP đánh giá rằng tỷ trọng dư nợ cho vay đối với những khách hàng xuất khẩu trực tiếp sang Mỹ là khá thấp – chỉ chiếm từ 0,6% đến 1,9% tổng dư nợ tín dụng, các ngân hàng vẫn thận trọng trước những tác động gián tiếp có thể xảy ra. Những lo ngại này chủ yếu nằm ở nhu cầu tiêu dùng suy yếu và sự phục hồi chậm hơn kỳ vọng của thị trường bất động sản trong bối cảnh vĩ mô còn nhiều thách thức, đặc biệt là nếu căng thẳng thương mại toàn cầu leo thang. Tuy nhiên, ở thời điểm hiện tại, mức độ ảnh hưởng vẫn rất khó định lượng.
  • Nhóm NHTMNN đưa ra quan điểm thận trọng hơn, chủ yếu do mối quan hệ chặt chẽ với khối doanh nghiệp FDI. Ví dụ, VCB chia sẻ rằng các doanh nghiệp FDI chiếm khoảng 20% tổng dư nợ cho vay khách hàng bán buôn, tương đương khoảng 10% tổng dư nợ cho vay. VCB cũng là ngân hàng dẫn đầu trong mảng tài trợ thương mại với thị phần ước tính khoảng 20%. Do đó, nếu kim ngạch xuất khẩu toàn cầu suy giảm, các NHTMNN có thể chịu tác động rõ rệt hơn, và hiện đang chuẩn bị các phương án quản lý rủi ro tương ứng.
  • Ngoài câu chuyện thuế quan, NIM đang bị thu hẹp cũng là chủ đề được nhiều NHTMCP bàn luận. Áp lực cạnh tranh đã và đang gia tăng, đặc biệt sau khi các NHTMNN tung ra các gói vay mua nhà hấp dẫn dành cho người trẻ dưới 35 tuổi, với lãi suất cố định từ 5,5–6,0% trong ba năm đầu. Trong khi đó, lãi suất cho vay bình quân hiện khoảng 8% đối với các NHTMCP quy mô lớn và 9-10% đối với quy mô trung bình. Để giữ chân khách hàng bán lẻ chất lượng cao, nhiều NHTMCP buộc phải hy sinh một phần NIM, qua đó có thể tạo thêm áp lực lên khả năng sinh lời trong trung hạn.
  • Một xu hướng mới đáng chú ý tại mùa ĐHĐCĐ năm nay là kế hoạch mở rộng hoạt động hướng đến mô hình tập đoàn tài chính. Các ngân hàng như MSB và STB đã có kế hoạch mua lại các công ty chứng khoán nhằm củng cố hệ sinh thái tài chính. Bất chấp những thách thức đến từ nền kinh tế, hoạt động cho vay ký quỹ đã ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng lần lượt 46% và 41% trong năm 2023 và 2024, qua đó giúp kết quả kinh doanh của các công ty chứng khoán có nhiều cải thiện. Do đó, để phát triển và hoàn thiện mô hình tập đoàn tài chính, nhiều ngân hàng đã tăng vốn cho công ty chứng khoán trực thuộc hoặc thành lập công ty chứng khoán mới nhằm mở rộng dư địa cho vay ký quỹ. Ngoài ra, các ngân hàng cũng lên kế hoạch thành lập công ty bảo hiểm nhằm gia tăng nguồn thu phí và giảm sự phụ thuộc vào thu nhập lãi thuần, điều đặc biệt quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt hiện nay.
  • Nhìn chung, chúng tôi nhận thấy các ngân hàng Việt Nam đang chuẩn bị cho một năm 2025 đầy thách thức, với những bất ổn gia tăng từ yếu tố bên ngoài (rủi ro gián đoạn thương mại) và áp lực nội tại từ việc NIM thu hẹp. Theo đánh giá của chúng tôi, những ngân hàng sở hữu bộ đệm vốn mạnh, lợi thế chi phí vốn và chất lượng tài sản tốt sẽ có vị thế tốt hơn để duy trì tăng trưởng so với các đối thủ trong năm 2025.

 

VCSC khuyến nghị MUA cp PC1 (TP: 25.8), PLC (TP: 29.05), KHẢ QUAN cp BWE (TP: 52.6), DPM (TP: 36.8), cập nhật BID, HDG, LPB, MBB, MWG, NLG, PNJ, QTP, TCB, VCB, VNM, MSN, MCH, VRE, CTR, DHC, HDC, NKG, PVD, QNS, REE, SIP, STB, TLG

PC1: PC1 có 3 dự án bất động sản nhà ở được đưa vào danh sách thí điểm phát triển nhà ở thương mại trên đất phi nhà ở, hiện đang chờ phê duyệt chính thức

  • PC1 cũng có 3 dự án bất động sản nhà ở (Gia Lâm, Bắc Từ Liêm, Vĩnh Hưng) tại Hà Nội được đưa vào Nghị quyết 171, hiện đang chờ Chủ tịch UBND TP. Hà Nội phê duyệt chính thức. Điều này củng cố dự báo hiện tại của VCSC, với tổng mức đóng góp dự kiến từ 3 dự án này vào LNST sau lợi ích CĐTS của PC1 lần lượt là 250/262/129 tỷ đồng, tương đương khoảng 16%/14%/7% LNST sau lợi ích CĐTS của PC1 trong các năm 2027/28/29. VCSC hiện có khuyến nghị MUA đối với cổ phiếu PC1 với giá mục tiêu là 25.800 đồng/cổ phiếu.

BID: NIM tiếp tục chịu áp lực, chất lượng tài sản suy yếu; rủi ro thuế quan được chú trọng tại ĐHCĐ - Báo cáo KQKD & Báo cáo ĐHCĐ

  • Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BID) công bố KQKD quý 1/2025 với tổng thu nhập hoạt động (TOI) đạt 17,9 nghìn tỷ đồng (+4,2% YoY) và LNTT đạt 7,4 nghìn tỷ đồng (+0,3% YoY), lần lượt hoàn thành 20% và 21% dự báo cả năm 2025 của VCSC. Nhìn chung, kết quả của BID yếu hơn kỳ vọng của VCSC chủ yếu do NIM thấp hơn dự kiến, tương tự với kết quả mà VCSC quan sát thấy ở phần lớn các ngân hàng đã báo cáo KQKD. VCSC nhận thấy rủi ro điều chỉnh giảm nhẹ đối với dự báo lợi nhuận hiện tại cho BID, dù cần thêm đánh giá chi tiết.
  • Tăng trưởng tín dụng quý 1/2025 đạt 2,5%, thấp hơn mức tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống là 3,9%. Các lĩnh vực thúc đẩy tăng trưởng tín dụng trong quý 1/2025 bao gồm lĩnh vực dịch vụ (+25,1% QoQ) và lĩnh vực sản xuất, chế biến & chế tạo (+3,1% QoQ).
  • Tăng trưởng tiền gửi khách hàng quý 1/2025 là 1,2%. Tỷ lệ CASA quý 1/2025 là 19,0% (+0,2 điểm % YoY, -1,2 điểm % QoQ).
  • Thu nhập lãi ròng (NII) quý 1/2025 của BID tăng 3,0% YoY, nhờ tín dụng tăng trưởng mạnh nhưng một phần bị ảnh hưởng bởi mức giảm mạnh của NIM. NIM quý 1/2025 tiếp tục giảm xuống 2,02% (-36 điểm cơ bản YoY, -37 điểm cơ bản QoQ), chủ yếu do lợi suất tài sản sinh lãi (IEA) giảm đáng kể (-79 điểm cơ bản YoY, -46 điểm cơ bản QoQ) nhưng được bù đắp một phần bởi chi phí vốn cải thiện (-48 điểm cơ bản YoY, -9 điểm cơ bản QoQ). VCSC cho rằng NIM giảm là do (1) cạnh tranh lãi suất gay gắt, và (2) chất lượng tài sản suy giảm.
  • Chất lượng tài sản suy yếu với tỷ lệ nợ xấu (NPL) là 1,89% (+39 điểm cơ bản YoY, +48 điểm cơ bản QoQ) trong quý 1/2025 so với dự báo cuối năm 2025 của VCSC là 1,30%. Tỷ lệ nợ nhóm 2 là 1,85% (-21 điểm cơ bản YoY, +19 điểm cơ bản QoQ) trong quý 1/2025. BID đã xử lý 4,0 nghìn tỷ đồng nợ xấu trong quý 1/2025 - tương đương tỷ lệ xử lý nợ trên tổng dư nợ là 0,19%.
  • Chi phí tín dụng quy năm quý 1/2025 là 0,87% so với 0,98% trong quý 1/2024. Ngoài ra, tỷ lệ bao phủ nợ xấu (LLR) quý 1/2025 của BID giảm so với quý trước xuống 97% so với 134% trong quý 4/2024.
  • Thu nhập ngoài lãi (NOII) quý 1/2025 đạt 4,0 nghìn tỷ đồng (+8,9% YoY), hoàn thành 19% dự báo cả năm của VCSC.
  • Tỷ lệ chi phí trên thu nhập (CIR) quý 1/2025 tăng 1,6 điểm % YoY lên 33,0% so với dự báo cả năm của VCSC là 34,2% do chi phí hoạt động (OPEX) tăng 9,5% YoY cao hơn mức tăng 4,2% YoY của TOI.

HDG: Tín hiệu tích cực từ phê duyệt thí điểm dự án nhà ở thương mại, chờ cơ chế giá mới cho điện gió để khởi động dự án mới - Báo cáo ĐHCĐ

  • VCSC đã tham dự ĐHCĐ của CTCP Tập đoàn Hà Đô (HDG) tổ chức vào ngày 27/04/2024. Nhìn chung, HDG kỳ vọng dự án Phan Đình Giót sẽ sớm được phê duyệt thí điểm, trong khi Charm Villa giai đoạn 3 sẽ mở bán vào tháng 5. Ngoài ra, HDG đang tiến hành M&A thêm các dự án bất động sản nhà ở. Người sáng lập và là Chủ tịch HĐQT của HDG, ông Nguyễn Trọng Thông chia sẻ rằng, bên cạnh các mảng kinh doanh truyền thống, HDG có thể mở rộng sang hạ tầng, bao gồm cảng biển, logistics, tàu cao tốc và dịch vụ đường sắt. VCSC nhận thấy rủi ro giảm nhẹ đối với dự báo LNST năm 2025 của VCSC do khả năng lợi nhuận của mảng điện thấp hơn kỳ vọng, chủ yếu do biểu giá FiT giảm tại dự án Hồng Phong 4, dù cần thêm đánh giá chi tiết. VCSC hiện có khuyến nghị KHẢ QUAN đối với HDG với giá mục tiêu là 31.000 đồng/cổ phiếu.
  • HDG đặt kế hoạch năm 2025 với doanh thu đạt 2,9 nghìn tỷ đồng (+8% YoY, tương đương 84% dự báo năm 2025 của VCSC) và LNST trước lợi ích CĐTS đạt 1.057 tỷ đồng (+2,4 lần YoY, tương đương 92% dự báo năm 2025 của VCSC). Trong giai đoạn 2019–2023, HDG đã hoàn thành 109% kế hoạch LNST hàng năm (không bao gồm năm 2024 do trích lập dự phòng nợ xấu lớn tại dự án điện mặt trời Hồng Phong 4 với tỷ lệ hoàn thành đạt 46%). Tăng trưởng lợi nhuận mạnh mẽ trong năm 2025 chủ yếu nhờ đóng góp từ Charm Villas giai đoạn 3 và không còn trích lập dự phòng cho dự án điện mặt trời Hồng Phong 4.
  • KQKD quý 1/2025 sơ bộ: doanh thu đạt 540 tỷ đồng (chưa bao gồm doanh thu từ Charm Villa, -36% YoY, tương đương 16% dự báo năm 2025 của VCSC và 21% dự báo năm 2025 của VCSC nếu không bao gồm dự án Charm Villa), LNST trước lợi ích CĐTS đạt 136 tỷ đồng (-49% YoY, tương đương 12% dự báo năm 2025 của VCSC và 17% dự báo năm 2025 của VCSC nếu không bao gồm dự án Charm Villa).
  • Bất động sản: Dự án nhà ở Phan Đình Giót (Hà Nội) đang chờ phê duyệt danh sách thí điểm theo Nghị định 75 về nhà ở thương mại trên đất phi nhà ở, nhiều khả năng sẽ được phê duyệt, theo HDG. Các dự án Minh Long (TP Thủ Đức) và GreenLane (TP. HCM) cũng có khả năng được phê duyệt thí điểm, phù hợp với dự báo của VCSC.
  • Mảng năng lượng: Mở rộng công suất mới sẽ ưu tiên điện gió trước, điện mặt trời thả nổi sau. Khi có giá điện gió mới, HDG có thể ngay lập tức đầu tư vào dự án Phước Hữu (50 MW, điện gió trên bờ).
  • Kế hoạch cổ tức: HDG dự kiến trả 10% cổ tức cổ phiếu cho năm 2024, so với dự báo cổ tức tiền mặt ở mức 500 đồng/cổ phiếu của VCSC) và tổng cổ tức năm 2025 là 15% (có thể chia giữa tiền mặt và cổ phiếu, hoặc hoàn toàn bằng cổ phiếu).

LPB: Tỷ trọng cho vay các doanh nghiệp xuất khẩu sang Mỹ không đáng kể - Báo cáo ĐHCĐ

  • VCSC đã tham dự ĐHCĐ của Ngân hàng TMCP Lộc Phát Việt Nam (LPB) tại Ninh Bình vào ngày 27/4/2025. Nội dung chính bao gồm (1) đề xuất các mục tiêu kinh doanh năm 2025, (2) phê duyệt kế hoạch phân phối lợi nhuận năm 2024, (3) phê duyệt việc thành lập Công ty TNHH MTV Quản lý nợ và Khai thác tài sản LPBank. Phần thảo luận tập trung vào đánh giá của LPB về rủi ro thuế quan của Mỹ, chiến lược kinh doanh dài hạn của ngân hàng và sản phẩm sinh lời tự động mới ra mắt có tên “Sinh lời Lộc Phát”.
  • Cổ đông thông qua kế hoạch kinh doanh năm 2025 của ngân hàng, bao gồm (1) tổng tài sản 526 nghìn tỷ đồng (+3,5% YoY), (2) tổng dư nợ tín dụng 384 nghìn tỷ đồng (+15,8% YoY), (3) tăng trưởng tiền gửi phù hợp với tăng trưởng tín dụng, (4) LNTT 14.868 tỷ đồng (+22,2% YoY).
  • Cổ đông thông qua cổ tức tiền mặt 2.500 đồng/cổ phiếu, tương ứng với lợi suất cổ tức 7,7%.
  • Cổ đông thông qua việc thành lập Công ty TNHH MTV Quản lý nợ và Khai thác tài sản LPBank.

MBB: Kế hoạch kinh doanh năm 2025 thận trọng đã dự trù cơ bản biến động về vĩ mô; triển vọng tăng trưởng mạnh trong dài hạn - Báo cáo ĐHCĐ

  • VCSC đã tham dự ĐHCĐ của Ngân hàng TMCP Quân Đội (MBB) tổ chức vào ngày 26/04. Nội dung chính của cuộc họp bao gồm đề xuất kế hoạch kinh doanh năm 2025, kế hoạch chia cổ tức, kế hoạch mua lại cổ phiếu quỹ và kế hoạch tái cơ cấu MBV (trước đây là Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank)). Phiên hỏi đáp tập trung vào triển vọng kinh doanh, kế hoạch cổ tức và mua cổ phiếu quỹ của ngân hàng.
  • Kế hoạch năm 2025 bao gồm tăng trưởng tín dụng đạt 23,7% YoY (tăng trưởng thực tế sẽ phụ thuộc quyết định của Ngân hàng Nhà nước), tỷ lệ nợ xấu duy trì dưới hoặc bằng 1,7%, và lợi nhuận trước thuế (LNTT) đạt 31,8 nghìn tỷ đồng (+10% YoY) so với dự báo của VCSC là 32,1 nghìn tỷ đồng (+11% YoY). Ngoài ra, tỷ lệ chi phí trên thu nhập (CIR) được kiểm soát dưới 30%, tỷ lệ CASA đạt khoảng 39%–40%, và tỷ lệ bao phủ nợ xấu (LLR) duy trì trên 100%. MBB đặt mục tiêu đạt 34–35 triệu khách hàng và hướng tới 40 triệu khách hàng vào năm 2029.
  • MBB cho biết KQKD quý 1/2025 tăng trưởng mạnh(LNTT +45% YoY), đến từ tất cả các mảng kinh doanh với mức nền thấp của quý 1/2024. Ngoài ra, MBB đã bán 33 nghìn tỷ đồng khoản vay tốt cho MBV để tạo đà tăng trưởng lợi nhuận theo kế hoạch tái cơ cấu. Tăng trưởng tín dụng quý 1/2025 của MBB trước khi bán khoản vay đạt 6% so với quý trước (QoQ). Với KQKD quý 1/2025 mạnh mẽ và sự tự tin của ban lãnh đạo trong việc duy trì đà tăng trưởng trong các quý tới, VCSC tin rằng mục tiêu hiện tại của MBB là khả thi.
  • MBB đề xuất (1) chia cổ tức cổ phiếu với tỷ lệ 32% số cổ phiếu đang lưu hành và (2) cổ tức tiền mặt với tỷ lệ 3% (300 đồng/cổ phiếu) từ lợi nhuận giữ lại năm 2024.
  • MBB đề xuất tiếp tục thực hiện kế hoạch phát hành 62 triệu cổ phiếu cho các đối tác chiến lược trong năm 2025. VCSC lưu ý rằng đây là phần còn lại trong kế hoạch chào bán riêng lẻ của MBB vào năm 2023, bao gồm (1) 70 triệu cổ phiếu cho Viettel Group và (2) 65 triệu cổ phiếu cho nhà đầu tư chuyên nghiệp. Vào tháng 3/2024, MBB đã hoàn tất phát hành (1) 43 triệu cổ phiếu (trong 70 triệu cổ phiếu) cho Viettel Group và (2) 30 triệu cổ phiếu (trong 65 triệu cổ phiếu) cho Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC).
  • MBB cho biết theo cập nhật từ NVL, các phê duyệt pháp lý quan trọng cho dự án Aqua City dự kiến sẽ hoàn tất trước ngày 30/6.
  • Dư nợ tín dụng xanh hiện chiếm 8,5% tổng dư nợ của MBB, với mục tiêu nâng tỷ trọng lên 9,5%. Hiện vẫn chưa có quyết định thu hồi chính sách FIT 1 và FIT 2 dành cho các chủ đầu tư năng lượng tái tạo. EVN đang chậm thanh toán phần sản lượng điện đã được cung cấp do còn chờ cơ chế từ Chính phủ. Một số khách hàng của MBB đã bị ảnh hưởng bởi việc chậm thanh toán này.
  • Theo Luật Các tổ chức tín dụng mới (có hiệu lực từ tháng 7/2024), nhằm tăng cường quy trình vận hành, MBB cũng đề xuất kế hoạch hành động tổng thể về biện pháp khắc phục trong trường hợp can thiệp sớm khi phát hiện vấn đề tài chính

MWG: Hướng tới mục tiêu tăng trưởng thị phần mảng ICT, tự tin mở rộng BHX & EraBlue; LNST sau lợi ích CĐTS quý 1/2025 tăng trưởng mạnh, đúng như kỳ vọng - Báo cáo ĐHCĐ & KQKD

Báo cáo ĐHCĐ

  • TGDĐ & ĐMX: Ban lãnh đạo kỳ vọng thị trường điện thoại và điện máy tại Việt Nam sẽ tăng 5–8% YoY trong năm 2025. CTCP Đầu tư Thế giới Di động (MWG) đặt mục tiêu sẽ mở rộng thị phần lên 70–80% trong năm 2030, tăng so với mức hiện tại là 50–60%. Mức tăng trưởng đối với thị phần chủ yếu sẽ đến từ đà tăng trưởng doanh thu thông qua việc mở rộng danh mục sản phẩm, thay vì mở thêm cửa hàng mới.
  • BHX: Ban lãnh đạo tự tin sẽ hoàn thành mục tiêu mở thêm 400 cửa hàng mới vào năm 2025. Đối với năm 2025, BHX đặt mục tiêu sẽ đạt mức tăng trưởng doanh số bán hàng cùng cửa hàng (SSSG) ở mức trên 10% YoY và lợi nhuận ròng tối thiểu là 500 tỷ đồng. Tại TP.HCM, hiện có 30% số cửa hang đang hoạt động với công suất tối đa, trong khi các cửa hàng còn lại có dư địa tăng trưởng đáng kể — qua đó cho thấy đà tăng trưởng trong tương lai sẽ được thúc đẩy bởi SSSG và hoạt động khai trương các cửa hàng mới. Vốn đầu tư XDCB cho các cửa hàng mới tại khu vực miền Trung thấp hơn 30% so với các cửa hàng trước đây của BHX, với doanh thu hòa vốn/cửa hàng là 1.2–1.5 tỷ đồng. BHX đã ghi nhận lãi trong quý 1/2025, mặc dù lợi nhuận ròng vẫn còn khá khiêm tốn.
  • EraBlue: Đang trên tiến độ đạt 150 cửa hàng vào cuối năm 2025. Ban lãnh đạo tiếp tục duy trì mục tiêu mở thêm 500 cửa hàng vào năm 2030, với kế hoạch IPO tại sàn chứng khoán Indonesia.
  • Ban lãnh đạo kỳ vọng sẽ không ghi nhận tác động trực tiếp từ các mức thuế quan đối ứng của Mỹ, nhưng dự báo sẽ có tác động gián tiếp từ sự sụt giảm đối với thu nhập khả dụng của người tiêu dùng. Tuy nhiên, MWG hiện vẫn tự tin vào khả năng tăng trưởng ngay cả khi thị trường đi ngang hoặc suy thoái. Trong 2 năm qua, MWG đã thực hiện các nỗ lực tái cấu trúc mạnh mẽ và tin rằng công ty đã sẵn sàng để thích ứng với các thách thức.

Khác:

  • Cổ đông đã thông qua kế hoạch năm 2025 với doanh thu ròng dự kiến đạt 150 nghìn tỷ đồng (+12% YoY) và LNST đạt 4,9 nghìn tỷ đồng (+30% YoY).
  • Cổ đông đã thông qua kế hoạch chia cổ tức tiền mặt ở mức tối đa 1.000 đồng/cổ phiếu, dự kiến sẽ được chi trả trong quý 3/2025.
  • Cổ đông đã thông qua kế hoạch mua lại cổ phiếu với số lượng lên đến 10 triệu cổ phiếu. Báo cáo KQKD:
  • Quý 1/2025: Doanh thu ròng đạt 36 nghìn tỷ đồng (+15% YoY) và LNST sau lợi ích CĐTS đạt 1,5 nghìn tỷ đồng (+71% YoY), lần lượt hoàn thành 25% và 30% dự báo của VCSC. Kết quả LNST sau lợi ích CĐTS nhìn chung phù hợp với dự báo của VCSC. VCSC hiện không nhận thấy khả năng điều chỉnh đối với dự báo của VCSC, dù cần them đánh giá chi tiết
  • Tháng 3/2025: Tổng doanh thu tăng 18% YoY. Doanh thu TGDĐ & ĐMX tăng 14% YoY trong khi doanh thu BHX tăng 28% YoY.
  • Doanh thu TGDĐ & ĐMX tăng 14% YoY và 6% QoQ trong quý 1/2025.
  • Tỷ lệDoanh thu/cửa hàng hàng tháng của BHX vẫn giữ ở mức xấp xỉ 2 tỷ đồng trong tháng 3/2025 và trong quý 1/2025. Tổng doanh thu của BHX đã tăng 20% YoY và tăng 2% QoQ trong quý 1/2025. BHX đã ghi nhận mức lợi nhuận ròng dương trong quý 1/2025, dù mức lợi nhuận cụ thể vẫn chưa được công bố.
  • Tổng quan lợi nhuận: Biên LN từ HĐKD của MWG đã cải thiện 1,1 điểm % YoY lên mức 4,4% trong quý 1/2025, chủ yếu nhờ mức giảm 3,1 điểm % YoY của tỷ lệ chi phí bán hàng/doanh thu, trong đó chi phí khấu hao giảm 31% YoY và chi phí dịch vụ bên ngoài giảm 10% YoY. Thu nhập tài chính ròng cũng tăng 69% YoY nhờ vào mức tăng của số dư tiền mặt, và khoản phải thu từ cho vay & đầu tư ngắn hạn. Biên lợi nhuận ròng tăng 1,4 điểm % YoY lên mức 4,3%.
  • Mở rộng cửa hàng: Trong quý 1/2025, MWG đã mở 232 cửa hàng BHX mới và 8 cửa hàng EraBlue mới. Riêng trong tháng 3, BHX đã mở tổng cộng 138 cửa hàng mới.

NLG: Kế hoạch LNST sau lợi ích CĐTS năm 2025 tăng 35% YoY, nhờ chuyển nhượng cổ phần Izumi City và bàn giao bất động sản - Báo cáo ĐHCĐ

VCSC đã tham dự ĐHCĐ của CTCP Đầu tư Nam Long (NLG) vào ngày 26/4.

  • Kế hoạch năm 2025: Cổ đông thông qua kế hoạch năm 2025 của ban lãnh đạo với doanh thu thuần 6,8 nghìn tỷ đồng (-6% YoY) và LNST sau lợi ích CĐTS là 701 tỷ đồng (+35% YoY). VCSC lưu ý rằng nếu bao gồm dự án Mizuki Park chưa hợp nhất, kế hoạch doanh thu bất động sản cốt lõi năm 2025 của NLG là 6,3 nghìn tỷ đồng (-20% YoY). VCSC cho rằng sự khác biệt trong tăng trưởng so với cùng kỳ của kế hoạch doanh thu và LNST sau lợi ích CĐTS chủ yếu là do lợi nhuận tài chính từ việc bán dự kiến 15% cổ phần tại dự án Izumi City. Mặc dù LNST sau lợi ích CĐTS năm 2025 của NLG cao hơn 4% so với dự báo của VCSC, VCSC nhận thấy không có thay đổi đáng kể đối với dự báo LNST sau lợi ích CĐTS năm 2025 của VCSC (674 tỷ đồng; +30% YoY), dù cần thêm đánh giá chi tiết. Kết quả LNST sau lợi ích CĐTS của NLG trong các năm 2022/23/24 tương đương 46%/83%/102% so với kế hoạch tương ứng được đặt ra vào đầu mỗi năm.
  • Kế hoạch cổ tức năm 2024: Cổ đông thông qua tổng cổ tức tiền mặt năm 2024 là 192 tỷ đồng — tương đương 499 đồng/cổ phiếu (lợi suất cổ tức 1,8%) — dự kiến sẽ được thanh toán sau ĐHCĐ năm 2025 của công ty.
  • Kế hoạch cổ tức năm 2025: Cổ đông thông qua kế hoạch cổ tức tiền mặt năm 2025 là 500 đồng/cổ phiếu (lợi suất cổ tức 1,8%), dự kiến sẽ được thanh toán sau ĐHCĐ năm 2026. Theo đó, tổng cổ tức tiền mặt sẽ là (i) 192,5 tỷ đồng nếu dựa trên số lượng cổ phiếu đang lưu hành hiện tại, hoặc (ii) 242,6 tỷ đồng nếu dựa trên vốn điều lệ đã điều chỉnh sau kế hoạch phát hành quyền mua cổ phiếu năm 2025 (tỷ lệ phát hành 26% với giá 25.000 đồng/cổ phiếu, tổng giá trị 2,5 nghìn tỷ đồng với giả định đăng ký mua hết).
  • ESOP giai đoạn 2025-2027: Cổ đông thông qua phương án phát hành ESOP trong giai đoạn 2025-2027. Công ty sẽ phân bổ 1,5% LNST sau lợi ích CĐTS để tài trợ cho ESOP.

PNJ: Kế hoạch LNST giảm 7% so với cùng kỳ, nhưng kỳ vọng doanh thu bán lẻ vượt trội so với ngành trang sức khó khăn - Báo cáo ĐHCĐ

Các nghị quyết chính của ĐHCĐ:

  • Kế hoạch năm 2025: Tổng doanh thu đạt 31.607 tỷ đồng (-17% YoY) và LNST đạt 1.960 tỷ đồng (-7% YoY; tương đương 85% dự báo của VCSC). VCSC nhận thấy rủi ro điều chỉnh giảm đối với dự báo năm 2025 của VCSC, dù cần thêm đánh giá chi tiết.
  • Kế hoạch mua lại cổ phiếu: ĐHCĐ đã chấp thuận cho PNJ mua lại tối đa khoảng 8 triệu cổ phiếu (tương đương 2,5% cổ phiếu đang lưu hành) thông qua hình thức khớp lệnh và/hoặc thỏa thuận. Chi tiết về giá mua lại và mốc thời gian vẫn chưa được công bố.
  • Cổ tức tiền mặt: Cổ đông đã phê duyệt cổ tức tiền mặt năm tài chính 2024 là 2.000 đồng/cổ phiếu (lợi suất 2,9%), bao gồm khoản tạm ứng 600 đồng/cổ phiếu vào tháng 3/2025. Cổ đông cũng đã phê duyệt kế hoạch cổ tức tiền mặt năm tài chính 2025 là 2.000 đồng/cổ phiếu (lợi suất 2,9%).
  • ESOP năm tài chính 2024: PNJ đã được chấp thuận để phát hành khoảng 3,24 triệu cổ phiếu (0,96% cổ phiếu đang lưu hành) với giá 20.000 đồng/cổ phiếu vào năm 2025. Lượng cổ phiếu này bị hạn chế chuyển nhượng trong 3 năm: 30% có thể chuyển nhượng sau Năm 1, 30% khác sau Năm 2 và 40% còn lại sau Năm 3.
  • Đề xuất ESOP năm tài chính 2025 đã không được chấp thuận, chỉ nhận được tỷ lệ chấp thuận là 60,237% - dưới ngưỡng yêu cầu là 65%. Đề xuất này nhằm mục đích phát hành cổ phiếu ESOP cho nhân viên của PNJ, giới hạn ở mức 1% tổng số cổ phiếu đang lưu hành. PNJ sẽ đủ điều kiện để phát hành cổ phiếu này nếu LNST thực tế năm 2025 ≥ 1.568 tỷ đồng (80% kế hoạch LNST năm 2025).

Thưởng bằng tiền mặt cho HĐQT và lãnh đạo chủ chốt dựa trên LNST thực tế năm 2025 của PNJ:

  • Thưởng bằng tiền mặt 35 tỷ đồng nếu 1.960 tỷ đồng (kế hoạch LNST năm 2025) ≤ LNST thực tế năm 2025 < 2.113 tỷ đồng (LNST thực tế năm 2024)
  • Thưởng bằng tiền mặt 50 tỷ đồng nếu LNST thực tế năm 2025 ≥ 2.113 tỷ đồng (LNST thực tế năm 2024).

Thảo luận:

  • PNJ đã có kết quả vượt trội so với thị trường trang sức Việt Nam vào năm 2024. Số lượng khách hàng mới của công ty tăng 15% YoY vào năm 2024 nhờ (1) tiếp tục mở rộng cửa hàng và (2) thu hút khách hàng từ các cửa hàng vàng khác. Trong khi đó, chi tiêu trung bình của mỗi khách hàng của PNJ giảm 2% YoY vào năm 2024 và tương đối đi ngang trong quý 1/2025 so với quý 4/2024 do chi tiêu của người tiêu dùng yếu.
  • Mở rộng mạng lưới cửa hàng: PNJ đặt mục tiêu nâng tổng số lượng cửa hàng thêm từ 12 đến 25 cửa hàng vào năm 2025, tùy thuộc vào tình hình chi tiêu của người tiêu dùng.
  • Thu mua vàng nguyên liệu vẫn là thách thức đối với ngành trang sức.
  • Dòng sản phẩm “Men code by PNJ”:
  • Việc ra mắt thử nghiệm dòng trang sức nam của PNJ đã nhận được kết quả ban đầu khả quan. PNJ có kế hoạch chính thức ra mắt dòng sản phẩm này (bao gồm trang sức và các mặt hàng không phải trang sức dành cho nam) vào cuối quý 2 - đầu quý 3/2025.
  • Công ty có kế hoạch mở rộng dòng sản phẩm này theo mô hình cửa hàng trong cửa hàng và có thể cân nhắc mở các cửa hàng độc lập nếu điều kiện thị trường thuận lợi.
  • Tái ra mắt dòng sản phẩm nghệ thuật: PNJ đang chuẩn bị tái cấu trúc thương hiệu và tái ra mắt dòng sản phẩm liên quan đến mỹ thuật.

QTP: Lên kế hoạch nâng cấp nhà máy; khả năng chi trả cổ tức ổn định bất chấp kế hoạch thận trọng - Báo cáo ĐHCĐ

  • VCSC đã tham dự ĐHCĐ thường niên của CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh (QTP) vào ngày 27/04/2025 vừa qua. Nhìn chung, ban lãnh đạo đặt ra kế hoạch với quan điểm thận trọng cho năm 2025 nhưng cố gắng duy trì việc chi trả cổ tức ổn định, mặc dù có kế hoạch đầu tư vốn đáng kể cho các dự án nâng cấp nhà máy sắp tới.
  • Cổ đông đã thông qua kế hoạch thận trọng cho năm 2025 với LNST sau lợi ích CĐTS dự kiến đạt 460 tỷ đồng (giảm 25,8% so với thực tế năm 2024; giảm 7,9% so với kế hoạch năm 2024; đạt 55% dự báo của VCSC cho năm 2025). VCSC cho rằng đây là do quan điểm thận trọng của ban lãnh đạo, khi LNST sau lợi ích CĐTS báo cáo thực tế của QTP đã lấn át trung bình 47% kế hoạch của công ty trong giai đoạn 2021-2024.
  • Cổ đông đã thông qua cổ tức tiền mặt năm 2024 là 1.200 đồng/cổ phiếu (lợi suất 8,8%; cao hơn so với đề xuất tại ĐHCĐ trong năm 2024 là 1.000 đồng/cổ phiếu), và cổ tức tiền mặt năm 2025 là 1.000 đồng/cổ phiếu (lợi suất 7,4%). VCSC hiện dự báo cổ tức tiền mặt cho năm 2024 và 2025 lần lượt là 1.500 đồng/cổ phiếu và 2.000 đồng/cổ phiếu. Trong giai đoạn 2021–2024, cổ tức tiền mặt thực tế mà QTP đã chi trả cao hơn so với kế hoạch của công ty trung bình 50%.
  • QTP dự định hoàn thành việc nâng cấp nhà máy vào quý 3/2031, với tổng chi phí dự kiến là 3,2 nghìn tỷ đồng. Việc nâng cấp này là cần thiết để đảm bảo hoạt động liên tục và đạt được mục tiêu chuyển đổi năng lượng sạch của Việt Nam vào cuối năm 2031. Công ty đang hoàn thiện nghiên cứu khả thi.
  • QTP dự kiến sẽ bị tác động không đáng kể từ thuế đối ứng của Mỹ khi nhu cầu điện lớn tại khu vực miền Bắc sẽ hỗ trợ hiệu suất hoạt động cao của nhà máy ít nhất cho đến năm 2030.
  • QTP vẫn đang chờ ý kiến đánh giá từ EVN và Bộ Công Thương đối với 600 tỷ đồng bồi thường chênh lệch tỷ giá còn lại, và có kế hoạch phân phối lại khoản bồi thường này cho cổ đông thông qua cổ tức tiền mặt ngay khi nhận được.
  • Quan điểm của VCSC: Mặc dù VCSC nhận thấy khả năng điều chỉnh giảm đối với (1) LNST báo cáo do LNST báo cáo quý 1 hoàn thành 21% dự báo của VCSC cho năm 2025 (xem thêm tại Báo cáo KQKD của VCSC), và (2) cổ tức tiền mặt cho năm 2024 khi ĐHCĐ năm 2025 phê duyệt số tiền thấp hơn dự kiến, nhưng VCSC vẫn xem QTP là một lựa chọn hấp dẫn về lợi suất cổ tức giữa bối cảnh bất ổn do các chính sách của Trump, với lợi suất cổ tức tiềm năng từ 7-9%.

TCB: Sức mạnh công nghệ thúc đẩy tăng trưởng bền vững; IPO TCBS dự kiến vào cuối năm nay - Báo cáo ĐHCĐ

  • VCSC đã tham dự ĐHCĐ của Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (TCB) tại Hà Nội vào ngày 26/4/2025. Nội dung chính bao gồm (1) đề xuất các mục tiêu kinh doanh năm 2025, (2) phê duyệt kếhoạch ESOP và (3) phê duyệt kếhoạch cổtức. Phần thuyết trình của Tổng Giám đốc Jens Lottner và phần thảo luận tập trung vào KQKD năm 2024 và KQKD từ đầu năm 2025 đến nay, triển vọng cũng như các ưu tiên chính năm 2025, kế hoạch IPO TCBS và ra mắt mảng kinh doanh bảo hiểm nhân thọ.
  • Kế hoạch năm 2025 bao gồm (1) tăng trưởng tín dụng 16,4% YoY (hạn mức hiện tại từ NHNN), (2) tăng trưởng nguồn vốn phù hợp với tăng trưởng tín dụng, (3) LNTT 31,5 nghìn tỷ đồng (+14,4% YoY), (4) tỷ lệ nợ xấu dưới 1,5%.
  • Cổ đông đã thông qua kế hoạch ESOP với 21,4 triệu cổ phiếu (0,303% tổng số cổ phiếu đang lưu hành) được phát hành với giá đề xuất là 10.000 đồng/cổ phiếu.
  • Cổ đông đã thông qua cổ tức tiền mặt 1.000 đồng/cổ phiếu (+33% YoY), tương ứng với lợi suất cổ tức 3,9%

VCB: Mục tiêu tăng trưởng LNTT thận trọng trong bối cảnh bất ổn thuế quan; tăng trưởng tín dụng tích cực trở lại - Báo cáo ĐHCĐ

  • VCSC đã tham dự ĐHCĐ của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (VCB) tại Hà Nội vào ngày 26/4/2025. Nội dung chính bao gồm (1) đề xuất các mục tiêu kinh doanh năm 2025, (2) thông qua phương án phát hành riêng lẻ 6,5%, (3) phê duyệt kế hoạch phân phối lợi nhuận năm 2024. Phần thảo luận tập trung vào KQKD quý 1/2025 của VCB, triển vọng kinh doanh năm 2025, đánh giá rủi ro thuế quan của Mỹ, phát hành riêng lẻ, và VCB Neo.
  • Cổ đông thông qua kếhoạch kinh doanh năm 2025 của ngân hàng, bao gồm (1) tăng trưởng tổng tài sản 10% YoY, (2) tăng trưởng tiền gửi 8% YoY, (3) tăng trưởng tín dụng tối đa 16,28% thực hiện theo chỉđạo của NHNN (bao gồm cả các khoản vay bán cho VCB Neo theo kếhoạch chuyển giao bắt buộc), (4) tỷ lệ nợ xấu dưới 1,5%, (4) tăng trưởng LNTT hợp nhất 3,5% YoY so với dự báo 15,1% của VCSC, (5) LNTT riêng lẻlà 42.734 tỷ đồng, điều chỉnh theo chỉ đạo của NHNN sau khi tham vấn BộTài chính.
  • Cổ đông thông qua kế hoạch phát hành riêng lẻ tối đa 543,1 triệu cổ phiếu (6,5% tổng số cổ phiếu đang lưu hành) cho các nhà đầu tư tổ chức (có thể bao gồm một số cổ đông hiện hữu). Kế hoạch có thể được thực hiện một hoặc nhiều đợt và sẽ được triển khai trong giai đoạn 2025-26.
  • Cổ đông thông qua chia cổ tức bằng cổ phiếu tỷ lệ 28% từ lợi nhuận giữ lại năm 2024.

VNM: Tăng cường các mảng kinh doanh cốt lõi với các dự án đầu tư vốn XDCB và các sáng kiến tái định vị thương hiệu - Báo cáo ĐHCĐ

  • Kế hoạch kinh doanh năm 2025: Ban lãnh đạo đặt mục tiêu doanh thu đạt 64,5 nghìn tỷ đồng (+4,3% YoY) và LNST đạt 9,7 nghìn tỷ đồng (+2,4% YoY). Các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng là việc tái cơ trúc đáng kể kênh phân phối và tái định vị thương hiệu/ra mắt sản phẩm mới.
  • Các dự án đầu tư vốn XDCB: Khu phức hợp chăn nuôi bò sữa Lao-Jagro đã đạt quy mô đàn bò trên 3.700 con và cung cấp khoảng 18,5 triệu lít sữa tươi nguyên liệu trong năm 2024. Tại khu phức hợp chăn nuôi và chế biến thịt bò Tam Đảo (Vĩnh Phúc) – một dự án hợp tác giữa VNM và Sojitz – đầu tư xây dựng đã hoàn tất và nhà máy chính thức đi vào hoạt động vào tháng 12/2024. Dự án này nhằm cung cấp 10.000 tấn thịt bò tươi lạnh ra thị trường. Cũng trong quý 2/2025, dự án nhà máy sữa Hưng Yên với tổng mức đầu tư là 4,6 nghìn tỷ đồng sẽ chính thức bắt đầu xây dựng.
  • Sau chiến dịch tái định vị thương hiệu của VNM, sữa thực vật, sữa chua uống và sữa tươi Green Farm đã có sự tăng trưởng rất tích cực trong năm 2024. Ngoài ra, sữa đặc cũng ghi nhận mức tăng trưởng 2 chữ sốnhờ việc cải tiến bao bì và khối lượng. VNM cũng đang tái định vị sản phẩm sữa bột cho người lớn tuổi, với các sản phẩm mới dự kiến sẽ ra mắt trong tương lai gần. Công ty cũng hợp tác với các cơ quan y tế và chuyên gia dinh dưỡng để phát triển các giải pháp dinh dưỡng cho người cao tuổi.
  • VNM kỳ vọng chi phí nguyên vật liệu sẽ tăng khoảng 4,2% YoY trong năm 2025 và đã chuẩn bị sẵn sàng để duy trì lợi nhuận. Tuy nhiên, công ty không có kế hoạch tăng giá mua sữa từ nông dân trong nước trong năm 2025, vì hiện tại công ty đã trả giá cao hơn so với mức giá thị trường trong nước và quốc tế để hỗ trợ nông dân địa phương.
  • Trước các vụ bê bối sữa giả gần đây, VNM bày tỏ quan điểm lạc quan về việc gia tăng sự giám sát của cơ quan chức năng. Ban lãnh đạo tin rằng uy tín lâu dài của VNM và cam kết với chất lượng là một bảo đảm cho thương hiệu của công ty.
  • Về tác động từ các mức thuế quan đối ứng của Mỹ, ban lãnh đạo cho biết người tiêu dùng Việt Nam hiện nay có xu hướng giảm chi tiêu và trở nên chọn lọc hơn do lo ngại về chiến tranh thương mại và thuế quan, ảnh hưởng đến doanh thu của công ty. Tuy nhiên, VNM đã có một khởi đầu mạnh mẽ trong tháng 4/2025 với mức tăng trưởng doanh số 2 chữ số so với cùng kỳ năm trước. Đà tăng trưởng tích cực này đến sau những nỗ lực tái cơ cấu trong quý 1/2025, đặc biệt là trong mạng lưới phân phối thương mại truyền thống.

MSN & MCH: Chuẩn bị tốt cho tăng trưởng trong bối cảnh thị trường có nhiều bất ổn - Báo cáo KQKD

MCH:

  • Ban lãnh đạo nhấn mạnh rằng bất chấp những biến động thị trường hiện tại sau thông báo về chính sách thuế đối ứng của Mỹ, MCH hiện vẫn đang đi đúng tiến độ để chuẩn bị cho khả năng được niêm yết vào cuối năm 2025, và đồng thời, ban lãnh đạo cũng tái khẳng định rằng sẽ không có sự chậm trễ nào đối với tiến trình này.
  • Về đợt phát hành quyền gần đây tại MCH, ban lãnh đạo giải thích rằng động thái này được thực hiện để cải thiện tính thanh khoản của cổ phiếu, đặc biệt là đối với các nhà đầu tư nhỏ lẻ. Mặc dù vậy, MSN vẫn đặt mục tiêu duy trì tỷ lệ sở hữu trên 65% tại MCH.
  • MCH tự tin vào khả năng duy trì tỷ lệ chi trả cổ tức bằng tiền mặt là 60% trong những năm tới, nhờ vào năng lực tài chính vững mạnh của công ty.
  • Các động lực tăng trưởng để đạt mục tiêu tăng trưởng doanh số ở mức 8-15% YoY trong năm 2025: mức tăng trưởng khoảng 5–7% YoY sẽ đến từ việc ra mắt sản phẩm mới và khoảng 3–4% YoY đến từ việc tăng giá trị. Phần còn lại sẽ đến từ mức tăng trưởng của sản lượng.
  • Phân khúc cao cấp: Trong quý 1/2025, nước mắm, chiếm 60% doanh thu gia vị của MCH, đã ghi nhận mức tăng trưởng 11,4% YoY. Mức tăng trưởng này chủ yếu đến từ tang giá trị thông qua các sản phẩm cao cấp. Công ty đã triển khai thành công các chiến dịch ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (miền Nam Việt Nam), khuyến khích người tiêu dùng chuyển từ phân khúc bình dân sang phân khúc trung cấp. Omachi – một thương hiệu mì ăn liền cao cấp – cũng đã ghi nhận mức tăng trưởng 20% YoY trong quý 1/2025.
  • Kokomi đã phải đối mặt với nhiều thách thức hơn do sức mua yếu của thị trường đại chúng. Trong quý 2/2025, thương hiệu này đã triển khai các nỗ lực marketing nhắm vào đối tượng người tiêu dùng trẻ tuổi – đây là nhóm khách hàng sẵn sàng chi tiêu và thích thử nghiệm các sản phẩm mới.
  • MCH nhận thấy xu hướng giảm đối với giá nguyên liệu đầu vào và đang cố định giá nguyên liệu ở mức hiện tại để sản xuất đến cuối năm 2025, điều mà công ty kỳ vọng sẽ giúp cải thiện biên lợi nhuận gộp trong nửa cuối năm 2025.

WCM:

  • WCM hiện đang tập trung vào tăng trưởng lợi nhuận. Các chiến lược chính bao gồm đạt mức tăng trưởng like-for-like (LFL) mạnh mẽ và tích cực mở rộng cửa hàng, với mục tiêu sẽ mở thêm 800–1.000 cửa hàng mới trong năm 2025.
  • Việc mở rộng minimart sẽ tập trung chủ yếu ở khu vực miền Bắc và miền Trung, đồng thời công ty cũng sẽ tiếp tục tối ưu hóa hiệu quả hoạt động ở miền Nam. Đối với chuỗi siêu thị, công ty có kế hoạch cải tạo 40 cửa hàng trong năm 2025, nhằm phân biệt giữa các mô hình đô thị (tươi sống, tập trung vào sản phẩm, thân thiện với gia đình) và nông thôn (đa dạng và cạnh tranh về giá). Ban lãnh đạo cho rằng đây là một động lực chính để nâng cao lợi nhuận của mảng siêu thị. Tính từ đầu năm đến nay, đã có 12 cửa hàng đã được cải tạo.
  • Chiến lược mở rộng ở nông thôn: Mở rộng nhanh chóng với trọng tâm là cung cấp 100 mặt hàng giá trị chủ chốt có giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh để thu hút khách hàng đến cửa hàng. Ban lãnh đạo cũng nhấn mạnh rằng nếu các điều kiện kinh tế vĩ mô xấu đi, công ty sẽ phải đánh giá lại chiến lược mở rộng này. Hiện tại, chưa có tác động tiêu cực lớn nào được ghi nhận.
  • Trong các mô hình bán lẻ cao cấp, công ty đang tập trung vào việc gia tăng tỷ trọng hàng tươi sống để củng cố lợi thế cạnh tranh. Các nỗ lực đang được triển khai để cải thiện chuỗi cung ứng, giảm thiểu tình trạng thiếu hụt và tăng sản lượng hàng tươi sống, điều này rất quan trọng để tạo ra sự khác biệt cho các sản phẩm cao cấp.

MHT

  • MHT đang trong quá trình thảo luận liên tục để tìm kiếm các quan hệ đối tác chiến lược, đặc biệt là với các công ty đang tìm kiếm các nguồn cung ngoài Trung Quốc. Mục tiêu là hoàn tất và công bố một quan hệ đối tác trong năm 2025.
  • Về lợi nhuận, mặc dù được hưởng lợi từ việc giá bán tăng, MHT đang phải đối mặt với những thách thức khi hoạt động khai thác của công ty đang trong giai đoạn sụt giảm về năng suất, dẫn đến sản lượng thấp hơn so với những năm trước. Phúc Long:
  • Phúc Long gần đây đã bổ nhiệm một CEO mới tập trung vào việc tái định vị thương hiệu thông qua việc cải tiến sản phẩm, nâng cao trải nghiệm tại cửa hàng và đào tạo nhân viên.
  • Ban lãnh đạo nhận thấy rằng mặc dù Phúc Long có truyền thống thu hút người tiêu dùng ở độ tuổi 30–40, nhưng sự tăng trưởng trong tương lai sẽ phụ thuộc vào việc thu hút các đối tượng trẻ tuổi hơn, chẳng hạn như học sinh trung học và sinh viên đại học. Một chiến dịch tái ra mắt thương hiệu nhắm vào phân khúc này hiện đang ở giai đoạn đầu. Khác:
  • Khoảng 300 tỷ đồng được ghi nhận là "chi phí khác" trong quý 1/2025 chủ yếu bao gồm các khoản thanh lý liên quan đến tài sản dài hạn của WinEco. Các chi phí này sẽ không tái diễn trong tương lai.
  • Lợi ích CĐTS ở mức cao trong một năm qua là do MSN sở hữu khoảng 66% cổ phần của MCH, mảng kinh doanh tăng trưởng nhanh nhất của công ty. Khi MCH tăng trưởng, lợi ích CĐTS (~34%) cũng tăng theo tỷ lệ tương ứng. Ban lãnh đạo kỳ vọng mức đóng góp lợi nhuận lớn hơn hơn từ các công ty con do MSN sở hữu phần lớn như WCM và MML sẽ giảm thiểu tác động do lợi ích CĐTS gây ra.
  • MSN dự báo tác động trực tiếp không đáng kể từ chính sách thuế đối ứng của Mỹ, vì Mỹ chiếm chưa đến 1% doanh thu của MCH và các sản phẩm của MHT đều nằm trong diện được miễn thuế đối ứng. Tuy nhiên, MSN đang chuẩn bị cho các tác động gián tiếp thông qua việc linh hoạt điều chỉnh giá bán theo thời gian thực và quản lý danh mục sản phẩm. Ban lãnh đạo cho rằng các mặt hàng tiêu dùng thiết yếu vẫn sẽ được tiêu thụ tốt trong thời kỳ kinh tế yếu khi người dân chuyển sang tiêu dùng tại nhà. Chiến lược bán lẻ sẽ tập trung vào các mặt hàng thiết yếu hàng ngày, các thương hiệu riêng và các chương trình khuyến mãi nhắm vào các khách hàng có đăng ký thành viên để duy trì doanh số trong thời gian khó khăn.
  • Ông Philippe Jean Broianigo gần đây đã gia nhập TCX với vai trò Phó Tổng Giám đốc để thúc đẩy sự hợp lực giữa các sáng kiến offline và online của MSN, với mục tiêu tập trung vào việc số hóa chuỗi cung ứng, tối ưu hóa danh mục sản phẩm và phát triển lực lượng lao động để đạt được quy mô hoạt động lớn hơn trong vòng 5–7 năm tới.
  • Kế hoạch vốn đầu tư XDCB năm 2025: Ước tính rơi vào khoảng từ 3 nghìn tỷ-3,5 nghìn tỷ đồng, trong đó phần lớn sẽ được phân bổ cho MCH và WCM, mỗi công ty sẽ nhận khoảng 1–1,5 nghìn tỷ đồng, phần còn lại sẽ dành cho các mảng kinh doanh khác.

VRE: Mảng cho thuê bán lẻ ghi nhận lợi nhuận cải thiện YoY trong quý 1/2025  - Báo cáo KQKD & Họp NĐT

  • VRE công bố KQKD trong quý 1/2025 với doanh thu thuần đạt 2,1 nghìn tỷ đồng (đi ngang QoQ và -5,5% YoY) (95% từ mảng cho thuê bán lẻ và 2% từ mảng bán bất động sản) và LNST sau lợi ích CĐTS đạt 1,2 nghìn tỷ đồng (+8% QoQ và +9% YoY). Mức giảm YoY trong doanh thu chủ yếu do việc ghi nhận từ bàn giao bất động sản thấp hơn, trong khi LNST sau lợi ích CĐTS tăng trưởng YoY chủ yếu do thu nhập tài chính và thu nhập khác tăng, cùng với lợi nhuận gộp từ cho thuê bán lẻ tăng nhẹ 2%.
  • Doanh thu và LNST sau lợi ích CĐTS trong quý 1/2025 hoàn thành 24% và 28% dự báo cả năm của VCSC. VCSC nhận thấy không có thay đổi nào đáng kể đối với dự báo LNST sau lợi ích CĐTS cho năm 2025 của VCSC là 4,2 nghìn tỷ đồng (+3% YoY), dù cần thêm đánh giá chi tiết.
  • Mảng cho thuê bán lẻ: Mảng kinh doanh này ghi nhận lợi nhuận cải thiện YoY trong quý 1/2025, nhờ tỷ lệ lấp đầy trung bình tăng và không có chi phí trích lập dự phòng. Doanh thu của mảng đạt 2,0 nghìn tỷ đồng (đi ngang QoQ và +5% YoY), lợi nhuận gộp đạt 1,2 nghìn tỷ đồng (+4% QoQ và +2% YoY), và biên của thu nhập hoạt động ròng (NOI) từ cho thuê đạt 73,2% (+5,1 điểm % QoQ và +1,1 điểm % YoY). Tỷ lệ lấp đầy trung bình trong quý 1/2025 đạt 86,1%, tăng 0,7 điểm % QoQ và 3,3 điểm % YoY, trong khi lượt khách tại các trung tâm thương mại của VRE tăng 14,4% YoY.
  • Ban lãnh đạo đặt kế hoạch tỷ lệ lấp đầy trung bình sẽ đạt từ 87-90% trong năm 2025 so với 84,2% trong năm 2024 và 86,1% trong 1 2025.
  • Theo ban lãnh đạo, giá thuê trung bình của cùng cửa hàng tăng 6,3% YoY trong quý 1/2025, còn giá thuê trung bình trên toàn bộ các TTTM hiện tại của VRE đi ngang YoY, phản ánh tỷ lệ khách thuê thuộc ngành hàng F&B và giải trí tăng, với giá thuê thường sẽ thấp hơn của ngành hàng thời trang do khác biệt về vị trí và diện tích thuê giữa 2 loại cửa hàng.
  • Kế hoạch mở TTTM mới: Đối với kế hoạch cho năm 2025, ban lãnh đạo duy trì mục tiêu mở 3 TTTM mới với tổng diện tích GFA bán lẻ vào khoảng 120.000 m², bao gồm:
    • 2 TTTM VMM Ocean City (Hưng Yên, diện tích GFA bán lẻ đạt 53.200 m²) vào tháng 7 và Royal Island (Hải Phòng, diện tích GFA bán lẻ đạt 47.600 m²) vào quý 3/2025.
    • 1 TTTM VCP Vinh (Nghệ An, diện tích GFA bán lẻ đạt 19.200 m²) vào quý 4/2025.
    • Cho năm 2026, VRE dự định mở ít nhất 2 TTTM mới 1) VMM Cổ Loa trong dự án Global Gate (Hà Nội) và 2) VCP Đan Phượng trong dự án Wonder City (Hà Nội).
  • Mảng bán bất động sản: Trong quý 1/2025, mảng kinh doanh này ghi nhận doanh thu đạt 48 tỷ đồng (-20% QoQ và -83% YoY) và lợi nhuận gộp đạt 23 tỷ đồng (-67% QoQ và -77% YoY), từ việc bàn giao 9 căn shophouse trong quý (so với 45 căn trong quý 1/2024). Đóng góp lợi nhuận từ mảng này trong năm 2025 dự kiến sẽ thấp hơn so với năm 2024 khi VRE đã bàn giao hầu hết các căn shophouse trong các quý trước.
  • Ban lãnh đạo có kế hoạch mở bán mới một số cấu phần thương mại (shophouse) tại dự án Royal Island trong nửa cuối năm 2025, và tại Golden Avenue vào đầu năm 2026. Việc bàn giao tại cả 2 dự án dự kiến sẽ bắt đầu từ năm 2026, phù hợp với kế hoạch trước đó.

BWE: Mảng cấp nước yếu hơn kỳ vọng một chút, lỗ tỷ giá gây áp lực lên lợi nhuận, trong khi CCS chưa phát huy hiệu quả - Báo cáo KQKD

  • CTCP Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương (BWE) đã công bố KQKD quý 1/2025 với doanh thu thuần đạt 924 tỷ đồng (+16,7% YoY) và LNST sau lợi ích CĐTS đạt 148 tỷ đồng (-17,6% YoY). Doanh thu và LNST sau lợi ích CĐTS quý 1/2025 của công ty lần lượt hoàn thành 22% và 19% dự báo cả năm của VCSC. Doanh thu tăng chủ yếu nhờ (1) doanh thu hồi tố từ mảng xử lý nước thải (gấp 23 lần YoY), (2) doanh thu từ mảng cấp nước tăng trưởng 3% YoY, và (3) doanh thu từ mảng thương mại & khác tăng 89% YoY. Tuy nhiên, LNST sau lợi ích CĐTS giảm chủ yếu do khoản lỗ tỷ giá đã thực hiện và chưa thực hiện lên tới 36 tỷ đồng.
  • Nếu loại trừ lỗ tỷ giá, VCSC ước tính LNST sau lợi ích CĐTS cốt lõi của BWE đi ngang YoY, đạt 184 tỷ đồng (+1% YoY), hoàn thành 23% dự báo của VCSC. Đóng góp vững chắc từ mảng thương mại & khác (gấp 4 lần YoY) và mảng xử lý nước thải đã bù đắp cho mức giảm từ mảng cấp nước (-27% YoY) và mảng chất thải (lỗ 23 tỷ đồng, BWE cho biết nguyên nhân do thủ tục hóa đơn chưa hoàn thiện, một phần do việc sáp nhập vào TP.HCM). VCSC lưu ý rằng lợi nhuận mảng cấp nước giảm mạnh chủ yếu do phân bổ lỗ tỷ giá vào mảng này.
  • Tính đến ngày 31/03/2025, BWE đã ký hợp đồng hoán đổi tiền tệ chéo (CCS) cho khoản nợ bằng USD trị giá 2,8 nghìn tỷ đồng, tương đương khoảng 78% tổng dư nợ USD của công ty. VCSC cho rằng khoản lỗ tỷ giá 36 tỷ đồng phát sinh trong quý 1 chủ yếu do hiệu ứng thời điểm, trước khi hoàn tất các hợp đồng CCS. Tỷ giá USD/VND đã tăng khoảng 1% trong quý 1.
  • Mảng cấp nước ghi nhận tăng trưởng doanh thu thấp hơn tăng trưởng sản lượng. BWE ghi nhận sản lượng nước thương phẩm quý 1 tại Bình Dương đạt 45 triệu m3. VCSC ước tính sản lượng nước thương phẩm quý 1 tại Bình Dương và Bình Phước đạt 49,3 triệu m3 (+5% YoY), hoàn thành 22% dự báo năm 2025 của VCSC (220 triệu m3). Tuy nhiên, doanh thu hợp nhất từ mảng cấp nước chỉ tăng 3% YoY. VCSC cho rằng sự chênh lệch này chủ yếu do (1) Biwase Long An đã vận hành toàn bộ công suất, hạn chế khả năng đóng góp thêm vào tăng trưởng doanh thu hợp nhất, và (2) khả năng thay đổi cơ cấu doanh số, khi mức tiêu thụ của hộ gia đình (áp dụng biểu giá thấp hơn) có thể tăng nhanh hơn so với mức tiêu thụ của công nghiệp (có mức giá cao hơn khoảng 25-30% so với mức giá bán cho hộ gia đình).
  • VCSC nhận thấy có rủi ro giảm nhẹ đối với dự báo LNST năm 2025 của VCSC, dù cần thêm đánh giá chi tiết.
  • VCSC hiện có khuyến nghị KHẢ QUAN đối với BWE với giá mục tiêu là 52.600 đồng/cổ phiếu.

CTR: Lợi nhuận tăng trưởng nhẹ, thấp hơn dự báo - Báo cáo KQKD

KQKD quý 1/2025:

  • CTR công bố KQKD quý 1/2025 với doanh thu thuần đạt 2.7 nghìn tỷ đồng (+4% YoY) và LNST sau lợi ích CĐTS đạt 122 tỷ đồng (+5% YoY). VCSC ước tính EBITDA quý 1/2025 đạt 241 tỷ đồng (+8% YoY), chủ yếu nhờ vào mảng hạ tầng cho thuê.
  • Các kết quả trên lần lượt hoàn thành 19%/20%/19% dự báo cả năm của VCSC. VCSC nhận thấy khả năng điều chỉnh giảm đối với dự báo cho giai đoạn 2025-2032, dù cần thêm đánh giá chi tiết.

KQKD theo mảng kinh doanh:

  • Mảng hạ tầng cho thuê:
    • Doanh thu tăng 47% YoY; ước tính EBITDA tăng 36% YoY.
    • Tăng trưởng doanh thu chủ yếu đến từ việc số lượng trạm viễn thông của công ty tăng 57%, đạt 10,350 tháp vào cuối tháng 3/2025 so với cuối tháng 3/2024. Trong quý 1/2025, CTR đã xây dựng thêm 350 trạm viễn thông mới (tương đương 18% dự báo cả năm của VCSC), trong khi số lượng trạm dùng chung đi ngang MoM ở mức 340 và tỷ lệ dùng chung ổn định ở mức 1.03 vào cuối tháng 3/2025.
    • Biên lợi nhuận gộp giảm 3.6 điểm % YoY xuống 26.8%, chủ yếu do đưa vào hoạt động các trạm mới có biên lợi nhuận gộp ở giai đoạn đầu thấp hơn. CTR thường phân bổ phần lớn chi phí khấu hao vào những năm đầu trong vòng đời của trạm viễn thông, dẫn đến biên lợi nhuận gộp các trạm mới thấp hơn so với các trạm cũ, mặc dù biên lợi nhuận gộp giữa trạm mới và cũ về cơ bản là tương đương trong suốt vòng đời trạm.
  • Mảng xây dựng:
    • Tăng trưởng doanh thu chậm lại, ở mức 2% YoY. Vào cuối tháng 3/2025, tổng giá trị hợp đồng xây dựng dân dụng đã ký của CTR đạt 998 tỷ đồng (-5% YoY), bao gồm: (1) Doanh nghiệp đến người tiêu dùng & Doanh nghiệp vừa và nhỏ (B2C & SME): 761,7 tỷ đồng và (2) Doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B): 236,5 tỷ đồng
    • Biên lợi nhuận gộp giảm 0,7 điểm % YoY xuống 5,2%, VCSC cho là chủ yếu do các dự án B2C có biên lợi nhuận gộp thấp hơn, nhằm mở rộng phạm vi hoạt động của CTR đến cấp xã trên toàn quốc.
  • Mảng vận hành khai thác ghi nhận doanh thu đi ngang YoY với KQKD ổn định cả ở thị trường trong nước và quốc tế.
  • Mảng tích hợp hệ thống & dịch vụ kỹ thuật ghi nhận tăng trưởng doanh thu đạt 12% YoY, chủ yếu nhờ các giải pháp năng lượng mặt trời và các mảng M&E & ICT.

DHC: Chênh lệch giá tăng hỗ trợ biên lợi nhuận gộp nhưng KQKD thấp hơn một chút so với kỳ vọng - Báo cáo KQKD

  • CTCP Đông Hải Bến Tre (DHC) công bố KQKD quý 1/2025 với doanh thu đạt 826 tỷ đồng (+2% YoY; 21% dự báo cả năm của VCSC) và LNST sau lợi ích CĐTS đạt 76 tỷ đồng (+36% YoY; 20% dự báo cả năm của VCSC). Kết quả này thấp hơn kỳ vọng của VCSC, chủ yếu do giá giấy phục hồi chậm hơn dự kiến trong quý 1/2025. VCSC nhận thấy rủi ro điều chỉnh giảm đối với dự báo của VCSC cho DHC, dù cần thêm đánh giá chi tiết.
  • Biên lợi nhuận gộp quý 1/2025 đạt 14,0% (+2,8 điểm % QoQ; +1,1 điểm % YoY) so với mức 15,1% trong dự báo cả năm của VCSC. Mức cải thiện này được hỗ trợ bởi giá giấy phục hồi nhẹ, giá thùng carton cũ (OCC) ổn định và hưởng lợi từ OCC tồn kho giá rẻ do DHC đã bắt đầu tích trữ trở lại trong quý 4/2024.
  • Tính đến cuối quý 1/2025, giá giấy tại miền Nam tăng lên 9.400 đồng/kg (+6% QoQ; +7% YoY), theo dữ liệu ngành. Trong khi đó, giá OCC được sử dụng cho sản xuất quý 1 vẫn ổn định hoặc tăng nhẹ 2-5% ở các thị trường, đạt 170-190 USD/tấn.
  • Đáng chú ý, doanh thu tài chính đạt 16 tỷ đồng (+64% QoQ; +264% YoY) trong quý 1/2025. Theo ban lãnh đạo, điều này chủ yếu là do thu nhập lãi tiền gửi, thu nhập lãi trái phiếu và lãi tỷ giá tăng. Trong khi đó, chi phí tài chính là 9 tỷ đồng (-33% QoQ; -2% YoY).
  • Trong tương lai, VCSC kỳ vọng lợi nhuận sẽ tiếp tục cải thiện, được hỗ trợ bởi việc chênh lệch giá tiếp tục tăng và hiệu suất hoạt động cao hơn tại các nhà máy sản xuất thùng carton.

DPM: Chi phí quản lý cao hơn dự kiến ảnh hưởng lợi nhuận, phù hợp dự báo - Báo cáo KQKD

  • KQKD quý 1/2025: Doanh thu đạt 4,1 nghìn tỷ đồng (+25% YoY, 31% dự báo năm 2025 của VCSC) và LNST sau lợi ích CĐTS đạt 205 tỷ đồng (-22% YoY, 25% dự báo năm 2025, 30% dự báo năm 2025 của VCSC nếu loại trừ khoản lãi từ thay đổi luật GTGT).
  • Sản lượng bán urê đạt 236 nghìn tấn (-4% YoY, 30% dự báo năm 2025 của VCSC), sản lượng bán NPK đạt 37 nghìn tấn (+50% YoY, 20% dự báo năm 2025 của VCSC), phù hợp dự báo.
  • Tăng trưởng doanh thu được thúc đẩy bởi (1) sản lượng bán NPK tăng 50% YoY, (2) ước tính giá urê của VCSC cao hơn 10% YoY; những yếu tố này bù đắp cho (3) sản lượng bán urê thấp hơn 4% YoY.
  • Biên lợi nhuận gộp giảm 2,3 điểm % xuống 15,9% do tỷ trọng doanh thu từ hàng nhập khẩu có biên lợi nhuận thấp tăng (24% trong quý 1/2025 so với 9% trong quý 1/2024).
  • VCSC cho rằng sự khác biệt giữa tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận là do: (1) tăng trưởng chi phí G&A cao hơn dự kiến (liên quan đến bảo hiểm xã hội, chi phí bảo hiểm và quản lý doanh nghiệp), và (2) chi phí lãi vay dành cho nợ ngắn hạn phục vụ vốn lưu động cao hơn so với cùng kỳ
  • VCSC nhận thấy không có thay đổi đáng kể đối với dự báo LNST sau lợi ích CĐTS năm 2025 của VCSC (826 tỷ đồng, +55% YoY) do giá bán urê trung bình cao hơn dự kiến có khảnăng bù đắp cho chi phí bán hàng & quản lý (SG&A) và dự phòng cho công ty liên kết VNPOLY (DPM sở hữu 26% cổ phần) cao hơn dự báo, dù cần thêm đánh giá chi tiết. VCSC hiện có khuyến nghị KHẢ QUAN cho DPM với giá mục tiêu là 36.800 đồng/cổ phiếu.

HDC: Lợi nhuận trong quý 1 kém khả quan, nhờ vào việc bàn giao dự án Ngọc Tước 2, phù hợp với kỳ vọng - Báo cáo KQKD

  • HDC công bố KQKD trong quý 1/2025 với doanh thu đạt 99 tỷ đồng (-40% QoQ nhưng +16% YoY) và LNST sau lợi ích CĐTS đạt 14 tỷ đồng (so với 192 triệu đồng trong quý 4/2024 và 1 tỷ đồng trong quý 1/2024), chủ yếu nhờ vào việc bàn giao dự án Ngọc Tước 2 với biên lợi nhuận gộp cao.
  • Mặc dù doanh thu và LNST sau lợi ích CĐTS trong quý 1/2025 chỉ hoàn thành 15% và 8% dự báo cho năm 2025 của VCSC, VCSC nhận thấy không có thay đổi nào đáng kể đối với dự báo LNST sau lợi ích CĐTS cho năm 2025 (173 tỷ đồng; +167% YoY), dù cần thêm đánh giá chi tiết. VCSC kỳ vọng backlog từ dự án The Light City P1 và Ngọc Tước 2 sẽ được ghi nhận trong năm (tổng backlog chưa ghi nhận vào cuối năm 2024 vào khoảng 350 tỷ đồng, theo thông tin từ HDC), cùng với việc ghi nhận chuyển nhượng dự án Thống Nhất (dự kiến đóng góp khoảng 48% vào dự báo LNST sau lợi ích CĐTS cho năm 2025 của VCSC).
  • HDC có kế hoạch bán hàng cho năm 2025 với việc mở bán phân khu mới tại dự án The Light City vào tháng 5 và nhà ở xã hội tại Ecotown Phú Mỹ trong năm nay, theo thông tin từ ban lãnh đạo tại lần triệu tập ĐHCĐ năm 2025 đầu tiên vào ngày 21/04 vừa qua (xem chi tiết tại Điểm tin cho HDC của VCSC). Ban lãnh đạo cũng trình bày kế hoạch thoái vốn toàn bộ tại dự án Đại Dương, với dự kiến ghi nhận theo từng đợt trong năm 2025 và 2026, bên cạnh kế hoạch chuyển nhượng dự án Thống Nhất và bàn giao BĐS. VCSC hiện dự báo HDC sẽ ghi nhận một phần thoái vốn của dự án Đại Dương trong giai đoạn 2026–2027, trong khi việc thoái vốn phần còn lại vẫn chưa được đưa vào dự báo lợi nhuận hiện tại của VCSC.

NKG: Kết quả kinh doanh quý 1 kém khả quan, dù được hỗ trợ tạm thời bởi hoàn nhập dự phòng hàng tồn kho - Báo cáo KQKD

  • Doanh thu thuần: 4.090 tỷ (-8% QoQ, -23% YoY; đạt 21% dự báo cả năm 2025 của VCSC).
  • LNST sau lợi ích CĐTS: 65 tỷ (+2,6 lần QoQ, -56% YoY; đạt 15% dự báo cả năm 2025 của VCSC).
  • LNST sau lợi ích CĐTS cốt lõi: 33 tỷ (+79% QoQ, -78% YoY; đạt 7% dự báo cả năm 2025 của VCSC). LNST cốt lõi loại các khoản ghi nhận/hoàn nhập dự phòng hàng tồn kho.
  • Doanh thu quý 1 kém khả quan do xuất khẩu giảm mạnh: Doanh thu thuần quý 1/2025 giảm 8% QoQ và 23% YoY, chủ yếu do sản lượng tiêu thụ giảm 12% QoQ và 19% YoY. Mức giảm này đến từ hoạt động xuất khẩu yếu, với sản lượng xuất khẩu giảm 19% QoQ và 44% YoY, phản ánh xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng và cạnh tranh ngày càng gay gắt từ thép Trung Quốc tại các thị trường xuất khẩu. Trong khi đó, sản lượng bán hàng nội địa chỉ giảm 4% QoQ và tăng 33% YoY, nhưng không đủ bù đắp cho sự sụt giảm mạnh từ xuất khẩu.
  • Biên lợi nhuận gộp quý 1 được hỗ trợ tạm thời bởi khoản hoàn nhập dự phòng hàng tồn kho: NKG ghi nhận lợi nhuận gộp quý 1/2025 đạt 263 tỷ, với biên lợi nhuận gộp giảm xuống còn 6,4% (so với 6,7% trong quý 4/2024 và 10,7% trong quý 1/2024), chịu áp lực từ sản lượng bán thấp và giá thép yếu hơn. Lợi nhuận gộp này bao gồm khoản hoàn nhập dự phòng hàng tồn kho ở mức 40 tỷ. Nếu loại trừ khoản hoàn nhập này, biên lợi nhuận gộp thực chất sẽ chỉ đạt 5,5%, giảm cả QoQ và YoY. NKG không ghi nhận thêm khoản trích lập hay hoàn nhập dự phòng hàng tồn kho nào trong quý 1 và quý 4/2024.
  • Chi phí SG&A giảm QoQ, chủ yếu nhờ chi phí vận chuyển thấp hơn: Chi phí bán hàng và quản lý (SG&A) quý 1/2025 giảm 23% QoQ và 48% YoY, giúp tỷ lệ SG&A/doanh thu cải thiện xuống 4,1%. Mặc dù báo cáo tài chính chưa kiểm toán quý 1/2025 không công bố chi tiết cơ cấu chi phí SG&A, VCSC cho rằng sự giảm này chủ yếu do chi phí vận chuyển thấp hơn, nhờ giá cước vận tải giảm và hoạt động xuất khẩu yếu. Trong giai đoạn 2019–2024, chi phí vận chuyển chiếm khoảng 60–85% tổng chi phí SG&A của NKG.
  • Thu nhập và chi phí tài chính giảm mạnh, nhiều khảnăng do biến động tỷ giá: Thu nhập tài chính quý 1/2025 giảm 54% QoQ và 29% YoY, có thể do lãi chênh lệch tỷ giá giảm (chiếm hơn 90% thu nhập tài chính năm 2024), do nguồn thu USD giảm bởi xuất khẩu giảm. Chi phí tài chính quý 1/2025 giảm 62% QoQ và 47% YoY, chủ yếu do lỗ tỷ giá, vì khi chi phí lãi vay chỉ giảm 16% QoQ và tăng 16% YoY. Nhận định của VCSC:
  • Nếu loại trừ khoản hoàn nhập dự phòng 40 tỷ, LNST sau lợi ích CĐTS cốt lõi quý 1/2025 sẽ chỉ đạt khoảng 33 tỷ, giả định áp dụng mức thuế 19% ghi nhận trong quý. Tổng thể, KQKD quý 1 trông khá yếu và VCSC đánh giá rủi ro điều chỉnh giảm dự báo cả năm cho NKG, dù cần thêm đánh giá chi tiết.
  • Từ quý 2/2025 trở đi, VCSC kỳ vọng NKG sẽ đối mặt với nhiều thách thức hơn, bao gồm: (1) giá nguyên liệu đầu vào tăng cao do thuế AD20 đối với thép HRC Trung Quốc có hiệu lực từ tháng 3; (2) hạn ngạch nhập khẩu mới của EU đối với tôn mạ của Việt Nam (có hiệu lực từ tháng 4/2025), có thể khiến xuất khẩu thép của Việt Nam sang EU giảm một nửa (năm 2024, EU chiếm 30–35% tổng lượng xuất khẩu thép của Việt Nam và 44% của NKG). Mặc dù việc áp thuế AD19 đối với tôn mạ từ Trung Quốc và Hàn Quốc mang lại một số hỗ trợ cho thị trường nội địa, VCSC cho rằng dư địa tăng giá bán sẽ hạn chế do cạnh tranh gia tăng trong thị trường nội địa – vốn đã có mức cạnh tranh cao từ trước do tình trạng dư cung – vì hàng không xuất khẩu được sẽ trở về bán trong thị trường nội địa.

PLC: LNST tăng gấp đôi nhờ KQKD khả quan của các mảng nhựa đường, dầu nhờn - Báo cáo KQKD

  • Tổng Công ty cổ phần Hóa dầu Petrolimex (PLC) đã công bố KQKD với doanh thu quý 1/2025 đạt 1,9 nghìn tỷ đồng (+20% YoY) và LNST sau lợi ích CĐTS đạt 32 tỷ đồng (+106% YoY). Mức tăng trưởng mạnh mẽ của LNST sau lợi ích CĐTS chủ yếu xuất phát từ (1) mức tăng trưởng 22% YoY của lợi nhuận gộp và (2) mức tăng mạnh 109% của thu nhập tài chính, phản ánh mức lãi tỷ giá trong quý này.
  • Lợi nhuận gộp tăng trưởng mạnh mẽ nhờ được thúc đẩy bởi các mảng nhựa đường và dầu nhờn. Dầu nhờn tiếp tục là mảng kinh doanh có đóng góp lớn nhất vào lợi nhuận gộp, với mức tăng trưởng lợi nhuận gộp là 29% YoY, nhờ được hỗ trợ bởi mức tăng trưởng 10% YoY của doanh thu, xuất phát từ mức tăng 9% YoY của sản lượng thương phẩm thông qua các kênh bán hàng của Petrolimex và mức tăng 20% YoY của các kênh bán lẻ ngoài Petrolimex. Ngoài ra, biên lợi nhuận gộp cũng cải thiện đáng kể lên mức 25,9%(+3,7 điểm % YoY) do chi phí đầu vào giảm sau khi giá dầu Brent giảm 8% YoY. Bên cạnh đó, lợi nhuận gộp từ mảng nhựa đường cũng tăng 23% YoY, chủ yếu nhờ mức tăng 31% YoY của doanh thu, với thị phần phục hồi lên mức 29,5% và tiến độ giải ngân các dự án đầu tư công được đẩy nhanh.
  • VCSC nhận thấy không có khả năng điều chỉnh đáng kể đối với dự báo lợi nhuận của VCSC, do doanh thu quý 1 và LNST sau lợi ích CĐTS báo cáo đã lần lượt hoàn thành 25% và 28% dự báo năm 2025 của VCSC, nhìn chung phù hợp với kỳ vọng của VCSC.
  • VCSC hiện có khuyến nghị MUA đối với PLC với giá mục tiêu là 29.050 đồng/cổ phiếu, tương ứng với mức tổng mức sinh lời là 25,2%.

PVD: KQKD quý 1 thấp do giàn PVD VI thực hiện bảo dưỡng lớn - Báo cáo KQKD

  • Tổng công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí (PVD) công bố KQKD quý 1/2022 với doanh thu đạt 59,6 triệu USD (-17% YoY) và LNST sau lợi ích CĐTS đạt 6,1 triệu USD (-6% YoY). LNST sau lợi ích CĐTS cốt lõi giảm mạnh 57% YoY đạt 3,4 triệu USD, chủ yếu do (1) lợi nhuận gộp của mảng khoan giảm 66% YoY, ảnh hưởng tác động tích cực từ (2) lợi nhuận gộp từ dịch vụ liên quan đến giếng khoan tăng 2,2 lần YoY và (3) sự phục hồi trong lợi nhuận từ các công ty liên kết (chuyển sang dương 1,2 triệu USD so với lỗ trong quý 1/2024).
  • KQKD thấp của mảng khoan chủ yếu do giàn khoan PVD VI thực hiện bảo trì, bảo dưỡng lớn, dẫn đến hiệu suất hoạt động bình quân của giàn khoan tự nâng của PVD giảm 24 điểm phần trăm so YoY (đạt 76% trong quý 1/2025 so với 100% trong quý 1/2024), và giá thuê ngày trung bình của giàn khoan tự nâng của PVD giảm nhẹ 2% YoY (ước tính của VCSC). Trong khi đó, mảng dịch vụ liên quan đến giếng khoan và đóng góp từ các công ty liên kết hưởng lợi từ sự phục hồi mạnh mẽ trong hoạt động khai thác & thăm dò (E&P) tại Việt Nam. VCSC lưu ý rằng chi phí khấu hao trong quý 1 là 8,2 triệu USD, đi ngang so với cùng kỳ năm trước mặc dù hiệu suất hoạt động giảm so với cùng kỳ năm trước.
  • LNST sau lợi ích CĐTS báo cáo giảm nhẹ hơn so với LNST sau lợi ích CĐTS cốt lõi nhờ (1) lỗ tỷ giá giảm 41% YoY và (2) thu nhập ròng khác đạt 2,0 triệu USD (so với khoản lỗ 0,5 triệu USD trong quý 1/2024). Thu nhập ròng khác đến từ việc ghi nhận một phần lợi nhuận từ việc thoái vốn giàn khoan đất liền 11 (tổng cộng 4,0 triệu USD, trong đó 2,0 triệu USD được ghi nhận trong quý 4/2024).
  • VCSC nhận thấy rủi ro giảm đối với dự báo lợi nhuận của VCSC cho PVD, do hiệu suất hoạt động của giàn khoan tự nâng thấp hơn dự kiến. doanh thu và LNST sau lợi ích CĐTS cốt lõi quý 1 chỉ lần lượt tương đương 19% và 9% dự báo cả năm của VCSC.

QNS: Đà tăng trưởng mạnh mẽ của mảng sữa đậu nành không thể bù đắp cho KQKD kém khả quan của mảng đường - Báo cáo KQKD

  • CTCP Đường Quảng Ngãi (QNS) đã công bố KQKD quý 1/2025 với doanh thu đạt 2,3 nghìn tỷ đồng (-10% YoY) và LNST sau lợi ích CĐTS đạt 392 tỷ đồng (-26% YoY), lần lượt hoàn thành 22% và 18% dự báo cả năm của VCSC. Vì kết quả thấp hơn so với dự báo của VCSC, đặc biệt là phần lợi nhuận, nên VCSC nhận thấy rủi ro điều chỉnh giảm đối với dự báo hiện tại của VCSC, dù cần thêm đánh giá chi tiết.
  • Trong quý 1/2025, doanh thu sữa đậu nành tăng 19% YoY, nhờ được thúc đẩy bởi mức tăng 10% YoY của sản lượng bán khi các sáng kiến marketing phát huy tốt hiệu quả, theo ban lãnh đạo. Ngoài ra, biên lợi nhuận gộp của mảng này cũng tăng mạnh 3,4 điểm % YoY lên mức 42,5%, nhờ quản lý chi phí hiệu quả và giá nguyên liệu đầu vào giảm.
  • Mức giảm của tổng doanh thu trong quý 1/2025 chủ yếu do mảng đường (-35% YoY). Ban lãnh đạo cho biết mặc dù sản lượng sản xuất dự kiến tăng, nhưng các yếu tố bao gồm (1) nhu cầu yếu, (2) giá đường trong nước giảm nhẹ và (3) cạnh tranh giá gay gắt từ đường nhập lậu và đường nhập khẩu đã khiến lợi nhuận gộp của mảng đường giảm 45% YoY và biên lợi nhuận gộp giảm mạnh 4,8 điểm % YoY xuống mức 24,1%.
  • Các mảng kinh doanh khác cũng ghi nhận doanh thu gộp giảm nhẹ 2% YoY, với sản lượng bán giảm trong khoảng từ 5% đến 18% YoY do biến động thị trường và nhu cầu tiêu dùng vẫn đang phục hồi, theo công ty

REE: Đà tăng trưởng mạnh của LNST mảng thủy điện thúc đẩy LNST sau lợi ích CĐTS đạt mức tăng trưởng 27%, phù hợp với dự báo của VCSC - Báo cáo KQKD

  • Quý 1/2025: Doanh thu đạt 2,1 nghìn tỷ đồng (+13% YoY, 20% dự báo năm 2025 của VCSC) và LNST sau lợi ích CĐTS đạt 611 tỷ đồng (+27% YoY, 24% dự báo năm 2025 của VCSC). 1. Tăng trưởng doanh thu được thúc đẩy bởi (1) mức tăng trưởng 26% YoY của doanh thu mảng điện (chủ yếu đến từ thủy điện nhờ hiện tượng La Nina trong quý 1, nhưng sẽ chuyển sang trạng thái trung tính trong tương lai), và (2) mức tăng 9% YoY của doanh thu mảng cho thuê văn phòng & BĐS (do đóng góp từ E-town 6 so với việc không ghi nhận trong quý 1/2024); những yếu tố này cùng nhau bù đắp cho (3) mức giảm 18% YoY của doanh thu mảng cơ điện lạnh (M&E). 2. Mức tăng so với cùng kỳ năm trước của LNST sau lợi ích CĐTS chủ yếu đến từ (1) mức tăng mạnh 74% YoY của lợi nhuận mảng điện (do LNST của CTCP Thủy điện Miền Trung – CHP tăng gấp 3,9 lần, và lợi nhuận từ VSH ghi nhận mức tăng so với cùng kỳ năm trước), những yếu tố này bù đắp cho (2) mức giảm 22% YoY của LNST mảng cho thuê văn phòng & BĐS (xuất phát từ khoản lỗ tiềm năng từ E-town 6 do dự án đang trong giai đoạn đầu hoạt động với tỷ lệ lấp đầy thấp).
  • VCSC nhận thấy không có thay đổi đáng kể đối với dự báo LNST sau lợi ích CĐTS năm 2025 của VCSC (2,5 nghìn tỷ đồng, +26% YoY) do mức lợi nhuận có khả năng đạt mức cao hơn dự kiến của mảng điện dự kiến sẽ bù đắp cho mức lợi nhuận thấp hơn kỳ vọng của mảng M&E, dù cần thêm đánh giá chi tiết. VCSC hiện có khuyến nghị MUA đối với REE với giá mục tiêu là 80.800 đồng/cổ phiếu. LNST sau lợi ích CĐTS của mảng điện đạt 413 tỷ đồng (+74% YoY, 35% dự báo năm 2025 của VCSC) chủ yếu nhờ mức tăng trưởng mạnh của lợi nhuận mảng thủy điện. Đặc biệt, LNST từ CHP ghi nhận mức tăng gấp 3,9 lần YoY và lợi nhuận từ VSH dự kiến cũng sẽ ghi nhận mức tăng, do sản lượng điện thương phẩm trong 80 ngày đầu quý 1/2025 đã đạt mức 321 triệu kWh (+32% YoY). Điều này tương ứng với tiềm năng tăng nhẹ đối với dự báo LNST mảng điện năm 2025 của VCSC. Doanh thu và LNST sau lợi ích CĐTS của mảng cho thuê văn phòng và BĐS chỉ hoàn thành lần lượt 14%/12% dự báo năm 2025 của VCSC do VCSC kỳ vọng sẽ không ghi nhận doanh thu bán đất tại dự án Thái Bình trong quý 1. Loại trừ khoản doanh thu 487 tỷ đồng từ việc bán đất này, doanh thu và LNST sau lợi ích CĐTS lần lượt hoàn thành 24%/19% dự báo của VCSC, nhìn chung phù hợp với kỳ vọng. Doanh thu và LNST mảng M&E thấp hơn so với dự báo của VCSC, tương ứng với rủi ro điều chỉnh giảm đối với dự báo M&E năm 2025 của VCSC

SIP: Lợi nhuận cốt lõi ổn định, khoản lãi từ việc thoái vốn dẫn dắt đà tăng trưởng của KQKD quý 1 - Báo cáo KQKD

  • CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG (SIP) đã công bố KQKD quý 1/2025 với doanh thu đạt 1,9 nghìn tỷ đồng (+23% YoY) và LNST sau lợi ích CĐTS đạt 351 tỷ đồng (+43% YoY). Mức tăng YoY đối với lợi nhuận quý 1/2025 chủ yếu đến từ (1) khoản lãi từ việc thoái vốn khi bán cổ phần tại CTCP Cao su Tây Ninh (HOSE: TRC) và CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (HOSE: NTC), và (2) mức tăng của lợi nhuận gộp từ các mảng KCN và tiện ích KCN nhờ tỷ lệ lấp đầy tăng.
  • KQKD quý 1/2025 nhìn chung phù hợp với các số liệu mà ban lãnh đạo đã chia sẻ tại ĐHCĐ vào ngày 25/04. Doanh thu và lợi nhuận quý 1/2025 đã lần lượt hoàn thành 23% và 24% dự báo cả năm của VCSC. VCSC nhận thấy rủi ro điều chỉnh giảm đối với dự báo của VCSC, chủ yếu là do các thách thức tiềm ẩn xuất phát từ thông báo gần đây về chính sách thuế đối ứng của Mỹ, dù cần thêm đánh giá chi tiết.
  • Doanh thu của mảng KCN đã tăng 24% YoY trong quý 1/2025, chủ yếu do các thay đổi đối với doanh thu chưa ghi nhận. SIP áp dụng phương pháp phân bổ để ghi nhận doanh thu từ việc cho thuê đất KCN. VCSC ước tính khoản thu từ mảng KCN trong quý là 426 tỷ đồng (giảm 45% YoY; hoàn thành 32% dự báo cả năm của VCSC), mà VCSC cho là đến từ khoản thanh toán từ việc cho Global Hantex thuê 50 ha đất tại KCN Phước Đông.
  • SIP hiện vẫn chưa công bố doanh số cho thuê đất KCN tính từ đầu năm, nhưng vẫn tự tin sẽ hoàn thành kế hoạch năm 2025 là 45 ha (thấp hơn so với kế hoạch năm 2024 là 64,5 ha và dự báo của VCSC là 55 ha) nhờ vào mức độ quan tâm ổn định của khách hàng (xem thêm Báo cáo ĐHCĐ SIP của VCSC).
  • Lợi nhuận gộp từ mảng tiện ích KCN đạt 223 tỷ đồng (+15% YoY; hoàn thành 28% mục tiêu năm 2025 của VCSC), chủ yếu nhờ (1) giá và mức tiêu thụ nước và điện tăng so với cùng kỳ năm trước , và (2) mức đóng góp tăng của mảng điện mặt trời.
  • Thu nhập tài chính tăng mạnh 259% YoY trong quý 1/2025, chủ yếu nhờ (1) mức tăng 6,8 lần YoY của lợi nhuận từ việc thoái vốn (chiếm 52% tổng thu nhập tài chính), xuất phát từ việc bán cổ phần của NTC và TRC, và (2) mức tăng 77% YoY của thu nhập lãi (chiếm 35% tổng thu nhập tài chính).
  • Tiền mặt và các khoản tương đương tiền vào cuối quý 1/2025 đạt 6,3 nghìn tỷ đồng (+36% YoY và +10% QoQ), trong khi các khoản cho vay phải thu (chủ yếu cho VCBS và CTS; đều là các công ty chứng khoán thuộc sở hữu của các ngân hàng quốc doanh) đạt 2,3 nghìn tỷ đồng (+70% YoY và +43% QoQ)

STB: Tăng trưởng lợi nhuận vượt trội nhờ chi phí dự phòng thấp hơn và NIM giảm vừa phải - Báo cáo KQKD

  • STB công bố KQKD trong quý 1/2025 với tổng thu nhập hoạt động (TOI) đạt 7,8 nghìn tỷ đồng (+13,4% YoY) và LNTT đạt 3,7 nghìn tỷ đồng (+38,4% YoY), hoàn thành 20% và 21% dự báo cả năm của VCSC. So với quý trước (QoQ), TOI trong quý 1/2025 tăng 5,2% trong khi LNTT giảm 20,6% do STB đã hoàn nhập khoản dự phòng liên quan đến nợ của Phong Phú, trị giá khoảng 1,6 nghìn tỷ đồng, trong quý 4 năm ngoái. VCSC nhận thấy khả năng điều chỉnh giảm đối với dự báo lợi nhuận cho năm 2025 của VCSC, do việc thanh toán đối với thương vụ bán nợ của Phong Phú chậm hơn dự kiến, dù cần thêm đánh giá chi tiết.
  • Tăng trưởng tín dụng trong quý 1/2025 đạt 4,6%, cao hơn nhẹ so với mức tăng trưởng toàn hệ thống là 3,9%. Diễn biến này có thể được thúc đẩy bởi mảng cho vay doanh nghiệp, đặc biệt là khi khoản vay cho các nhà đầu tư BĐS tăng 2,6 lần YoY và các khoản cho vay doanh nghiệp sản xuất tăng 44,7% YoY trong năm 2024. Tăng trưởng tiền gửi khách hàng quý 1/2025 đạt 3,3%, trong khi tổng tăng trưởng vốn huy động (bao gồm tiền gửi khách hàng và các giấy tờ có giá) đạt 2,6%, chậm hơn so với tăng trưởng tín dụng. Tuy nhiên, như ACB, tỷ lệ CASA của STB đã giảm nhẹ so với quý trước và năm trước, xuống mức 17,5%.
  • NIM trong quý 1/2025 giảm 5 điểm cơ bản YoY xuống 3,80% so với dự báo cả năm của VCSC là 3,63%. So với quý trước, VCSC nhận thấy NIM của STB đã cải thiện nhẹ 28 điểm cơ bản QoQ. Điều này chủ yếu là nhờ vào mức tăng trong lợi suất tài sản sinh lãi (+29 điểm cơ bản QoQ) lấn át mức tăng nhẹ trong chi phí huy động vốn. Diễn biến này đi ngược lại với các ngân hàng khác đã công bố KQKD quý 1/2025 trong danh mục theo dõi của VCSC. VCSC cho rằng lợi suất trên tài sản sinh lãi cao hơn là do STB thu hồi thành công các khoản nợ xấu.
  • Thu nhập ngoài lãi (NOII) trong quý 1/2025 đạt 933 tỷ đồng (đi ngàn YoY). Trong khi thu nhập thuần phí ròng (NFI) của STB trong quý 1/2025 ghi nhận tăng trưởng mạnh ở mức +25,9% YoY, ngân hàng ghi nhận khoản lỗ 104 tỷ đồng trong thu nhập khác.
  • Chất lượng tài sản suy giảm nhẹ trong quý 1/2025 khi tỷ lệ nợ xấu tăng so với quý trước và năm trước, lên mức 2,51%. Tỷ lệ nợ nhóm 2 là 0,79% (-6 điểm cơ bản YoY, +2 điểm cơ bản QoQ) trong quý 1/2025. Tuy nhiên, chi phí dự phòng của STB trong quý 1/2025 giảm 71,2% YoY, cho thấy ngân hàng có thể đã hoàn nhập dự phòng cho nợ xấu trong quý.
  • Tỷ lệ chi phí/thu nhập (CIR) trong quý 1/2025 đạt 50,4%, gần như đi ngang đổi so với năm trước và VCSC dự báo tỷ lệ này sẽ giảm trong quý 2/2025 sau khi ngân hàng tiến hành tái cấu trúc để giảm chi phí vào cuối năm 2024.

TLG: Doanh thu xuất khẩu giảm nhẹ; doanh thu trong nước phục hồi nhẹ - Báo cáo KQKD

  • CTCP Tập đoàn Thiên Long (TLG) báo cáo KQKD quý 1/2025 với doanh thu đạt 794 tỷ đồng (-6% YoY; 18% dự báo cả năm của VCSC) và LNST sau lợi ích CĐTS đạt 79 tỷ đồng (-11% YoY; 15% dự báo cả năm của VCSC). Kết quả quý 1/2025 thấp hơn kỳ vọng của VCSC do doanh số bán hàng tại các thị trường yếu hơn dự kiến.
  • Quý 1 thường là mùa thấp điểm của TLG, trung bình hoàn thành 20% doanh thu và 18% LNST sau lợi ích CĐTS. Tuy nhiên, VCSC vẫn nhận thấy rủi ro điều chỉnh giảm đối với dự báo của VCSC cho TLG, dù cần thêm đánh giá chi tiết.
  • Doanh thu xuất khẩu: Trong quý 1/2025, doanh thu xuất khẩu đạt 284 tỷ đồng (-8% YoY; 23% dự báo cả năm của VCSC). Theo ban lãnh đạo, doanh thu xuất khẩu giảm so với cùng kỳ là do tác động ngắn hạn từ thiên tai ở một số thị trường xuất khẩu ASEAN truyền thống của TLG. Trong tương lai, ban lãnh đạo kỳ vọng đà tăng trưởng xuất khẩu sẽ phục hồi trong các quý tiếp theo.
  • Doanh thu trong nước: Trong quý 1/2025, doanh thu trong nước đạt 511 tỷ đồng (+2% YoY; 16% dự báo cả năm của VCSC), thấp hơn kỳ vọng của VCSC, trong bối cảnh phục hồi chi tiêu tiêu dùng yếu hơn dự kiến. VCSC duy trì triển vọng phục hồi tiếp tục trong năm 2025, được hỗ trợ bởi việc các nhà phân phối tái nhập hàng và sự phục hồi thận trọng trong chi tiêu tiêu dùng.
  • Biên lợi nhuận gộp cải thiện nhẹ 10 điểm cơ bản QoQ và 30 điểm cơ bản YoY lên 42,8% trong quý 1/2025, thấp hơn mức 44,6% trong dự báo cả năm của VCSC. Mức cải thiện nhẹ so với cùng kỳ này được hỗ trợ bởi chiến lược kiểm soát chi phí và tối ưu hóa hoạt động đang thực hiện. Trong tương lai, VCSC kỳ vọng TLG sẽ duy trì những hiệu quả này trong năm 2025 đồng thời hưởng lợi hơn nữa từ chi phí nhựa thấp.
  • Chi phí bán hàng & quản lý (SG&A): Trong quý 1/2025, tỷ lệ SG&A/doanh thu đạt 30,7% (-7,4 điểm % QoQ; +1,2 điểm % YoY; so với dự báo cả năm của VCSC là 30,1%). Điều này phù hợp với dự báo của VCSC, do TLG thường ghi nhận chi phí SG&A thấp trong nửa đầu năm và cao hơn trong nửa cuối năm. 

VDSC cập nhật NKG

NKG: Chuyển dịch từ xuất khẩu sang nội địa

  • Trong quý 1/2025, NKG ghi nhận doanh thu 4.090 tỷ đồng (-23%YoY, +5%QoQ) với sản lượng tiêu thụ tôn mạ ước đạt 205 nghìn tấn (-10%YoY, +4%QoQ); NKG đã có sự phục hồi nhẹ về sản lượng, khi công ty tập trung hơn và thị trường nội địa, khi sản lượng đạt 109 nghìn tấn (+38%QoQ), tỷ trọng của thị trường xuất khẩu giảm xuống còn ~47% sản lượng tiêu thụ. tương đương với mức 6,7% trong quý 4) và lợi nhuận gộp đạt 263 tỷ đồng (-13%QoQ), khi khi giá nguyên liệu – thành phẩm tương đối ổn định (giá HRC ổn định ở mức USD 500-510/tấn trong quý 1).
  • NKG ghi nhận lợi nhuận sau thuế (LNST) công ty mẹ quý 1/25 là 65 tỷ đồng (+253%QoQ, hồi phục so với kết quả kinh doanh kém khả quan trong quý 4/2024).
  • Trong Đại hội Cổ đông 2025, công ty đặt kế hoạch kinh doanh tương đối thận trọng, với doanh thu và LN trước thuế lần lượt đạt 23.000 tỷ đồng (+12%YoY) và 440 tỷ đồng (-21%YoY). Về mặt đầu tư, công ty tiếp tục tập trung hoàn thành nhà máy thép Phú Mỹ trong năm 2025; và dự kiến đưa vào hoạt động trong quý 1/2026 

BSC khuyến nghị MUA cp DGC

DGC: CẬP NHẬT KẾT QUẢ KINH DOANH

KQKD Q1/2025: DTT = 2,810 tỷ VND (+18% YoY, +16% QoQ), LNST-CĐTS = 809 tỷ VND (+20% YoY, +8% QoQ).

  • Tăng trưởng doanh thu đến từ cả sản lượng và giá bán cải thiện ở hầu hết các sản phẩm chủ lực so với cùng kỳ và quý trước, ngoại trừ axit H3PO4 ghi nhận sản lượng giảm do công ty ưu tiên tiêu thụ phân bón trong kỳ.
  • Biên lợi nhuận gộp đạt 35%, tăng +2.8 đpt svck nhưng giảm -1.8 đpt so với quý trước. Giá bán các sản phẩm chính tăng +5–16% YoY và +3–9% QoQ. Biên gộp cải thiện mạnh so với cùng kỳ nhờ giá bán tăng và cơ cấu sản phẩm tích cực, tuy nhiên giảm nhẹ so với quý trước do chi phí nguyên liệu đầu vào tăng nhanh hơn tốc độ tăng giá bán.
  • Chi phí BH & QLDN = 152 tỷ VND (+4% YoY, -14% QoQ), tỷ lệ chi phí BH & QLDN/DTT đạt 5.4% (-0.7 đpt svck, -1.8 đpt so với quý trước). Mức giảm chủ yếu đến từ chi phí vận chuyển tiếp tục giảm so với quý trước và cùng kỳ, sau khi ghi nhận mức đỉnh vào quý 3/2024. Bên cạnh đó, các chi phí bán hàng và quản lý khác cũng được kiểm soát hợp lý trong bối cảnh doanh thu tăng mạnh, giúp tỷ lệ SG&A/DTT duy trì xu hướng giảm so với cùng kỳ và quý trước.

ĐÁNH GIÁ CỦA BSC & TRIỂN VỌNG 2025

  • KQKD Q1/2025 tương đương với dự phóng của BSC, kết quả quý 1 đã hoàn thành 26%/24% dự phóng cả năm về doanh thu và lợi nhuận.
  • Dự phóng cả năm 2025: BSC dự phóng doanh thu đạt 10,939 tỷ VND (+11% YoY), LNST-CĐTS đạt 3,343 tỷ VND (+12% YoY). BSC hiện GIỮ NGUYÊN dự phóng trong thời gian tới.
  • BSC duy trì quan điểm như báo cáo cập nhật gần nhất rằng: nhu cầu hoá chất phục hồi, chủ yếu nhờ vào sản lượng trong bối cảnh giá bán phục hồi chậm hơn. 

ACBS khuyến nghị MUA cp PNJ (TP: 88), cập nhật HBC, LCG
PNJ:

  • Ngoài sự sụt giảm doanh thu vàng 24K đã được dự báo, tăng trưởng chậm lại cùa mảng bán lẻ do sự biến động của thị trường trong Q1/2025 đã ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh của công ty trong quý này. Mặc dù vẫn giữ nghị MUA, ACBS điều chỉnh giảm 17,5% dự phóng LNST cho PNJ trong năm 2025 để phản ánh những tác động bất lợi từ việc nguồn cung vàng thu hẹp đối với mảng bán lẻ và chi phí tìm kiếm nguồn nguyên liệu tăng, và giảm 22%giá mục tiêu đến cuối năm 2025 về 88.000 đồng/cp.
  • PNJ đã tổ chức ĐHCĐ năm 2025 vào tuần trước để thảo luận về kế hoạch kinh doanh và chiến lược phát triển, v.v. trong năm 2025. Bên cạnh đó, kết quả kinh doanh Q1 cũng được công bố.
  • PNJ công bố doanh thu thuần Q1/2025 đạt 9.635 tỷ đồng (-23,5% svck) và LNST đạt 678 tỷ đồng (-8,2% svck).
  • Mảng bán lẻ tiếp tục ghi nhận tăng trưởng, ở mức 6% svck, mặc dù có sự chậm lại. Tỷ trọng đóng góp doanh thu của mảng tăng vọt lên 69,3% do tỷ trọng doanh thu vàng 24K giảm mạnh. Tính đến cuối Q1/2025, PNJ có 429 cửa hàng đang hoạt động, không đổi so với cuối năm 2024.
  • Doanh thu vàng 24K giảm 65,8% svck do nền cao trong Q1/2024, nguồn cung vàng thu hẹp và PNJ ưu tiên nguyên liệu vàng cho mảng bán lẻ trang sức.
  • Lợi nhuận sụt giảm phần lớn do biên lợi nhuận gộp loại trừ vàng 24K giảm. Biên lợi nhuận gộp tổng thể trong Q1/2025 tăng lên mức 21,3%so với 17,1% trong Q1/2024 do tỷ trọng đóng góp doanh thu vàng 24K giảm. Tuy nhiên, ACBS ước tính biên lợi nhuận gộp không bao gồm vàng 24K giảm xuống 25,4% so với mức 27,5% trong Q1/2024, do chi phí tìm kiếm nguồn nguyên liệu và tái chế sản phẩm tăng trong bối cảnh nguồn cung nguyên liệu thu hẹp.
  • ACBS dự phóng doanh thu thuần và LNST của PNJ trong năm 2025 ở mức 30.086 tỷ đồng (-20,5% svck) và 1.939 tỷ đồng (-8,2% svck), thấp hơn 12% và 17,5% so với cập nhật trước do nguồn cung vàng eo hẹp hơn có thể cản trở sự tăng trưởng của phân khúc bán lẻ và việc mở rộng mạng lưới cửa hàng chậm lại trong năm nay. Giá mục tiêu của ACBS cho PNJ đến cuối năm 2025 là 88.000 đồng/cp, tương đương tổng tỷ suất lợi nhuận 26,6%..

 HBC:

  • Cập nhật các nội dung chính tại Đại hội cổ đông thường niên CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình (Upcom: HBC) được tổ chức ngày 25/04/2025:
  • Kế hoạch kinh doanh 2025: Tổng doanh thu 9.000 tỷ đồng (+41% svck) và lợi nhuận sau thuế 360 tỷ đồng (-63% svck). HBC dự kiến năm 2025 biên lợi nhuận gộp có thể đạt 5%, giảm nhẹ so với mức 5,5% của năm 2024 và lợi nhuận gộp đạt 450 tỷ đồng (+26% svck). Doanh thu từ chuyển nhượng dự án kỳ vọng mang về 270 - 300 tỷ đồng.
  • Từ tháng 10/2024 đến tháng 4/2025, HBC đã trúng thầu 14 dự án với tổng giá trị hơn 8.000 tỷ đồng, trong đó có các dự án lớn như Eaton Park Thủ Đức (1.900 tỷ đồng), chung cư H2 Hoàng Huy Commerce tại Hải Phòng (1.500 tỷ đồng), và NewTown Diamond Đà Nẵng (900 tỷ đồng).
  • Kế hoạch phát hành: HBC dự kiến chào bán tối đa 347 triệu cổ phiếu riêng lẻ cho tối đa 10 nhà đầu tư chuyên nghiệp, với tỷ lệ 1:1, giúp vốn điều lệ tăng gấp đôi. Nếu thành công, công ty sẽ huy động tối đa 3.470 tỷ đồng, với giá chào bán 10.000 đồng/cổ phiếu — cao hơn gần 60% so với thị giá hiện tại (6.300 đồng/cổ phiếu). Số tiền thu được sẽ được dùng để thanh toán nợ vay ngân hàng và chi trả hợp đồng thi công cho nhà thầu phụ và nhà cung cấp.
  • Thu hồi các khoản phải thu: HBC dự kiến sẽ thu hồi toàn bộ khoản phải thu quá hạn gần 1.900 tỷ đồng trong vòng 3 - 5 năm. Năm 2024, công ty đã thu về hơn 600 tỷ đồng, trong đó 190 tỷ đồng là tài sản, hiện đang được môi giới hỗ trợ bán ra để cải thiện dòng tiền. Trong năm 2025, HBC đặt mục tiêu thu về 400 tỷ đồng, nhưng sẽ trích lập thêm 200 tỷ đồng, dẫn đến thu ròng 200 tỷ đồng.
  • Nhận định nhanh: Đến cuối năm 2024, tài chính của HBC đã có những cải thiện đáng kể, dù vẫn tiềm ẩn rủi ro. ACBS kỳ vọng tình hình tài chính của HBC có thể tiếp tục cải thiện nhờ vào kế hoạch thu hồi nợ xấu của công ty. Về chiến lược mở rộng thị trường quốc tế, vẫn cần thêm thời gian để đánh giá hiệu quả từ thị trường này. Tuy nhiên, với vai trò vừa là nhà đầu tư góp vốn vừa là nhà thầu xây dựng, ACBS kỳ vọng HBC sẽ trúng nhiều gói thầu hơn tại thị trường quốc tế. Ngoài ra, ACBS kỳ vọng với sự phục hồi dần của ngành bất động sản trong nước cũng góp phần thúc đẩy nhu cầu xây dựng, tạo nhiều công việc cho HBC.

LCG: Cập nhật Đại hội cổ đông thường niên vào ngày 26/04/2025

Kế hoạch kinh doanh 2025:

  • Tổng doanh thu 3.000 tỷ đồng (+7% svck) và lợi nhuận sau thuế là 140 tỷ đồng (+15% svck). Đóng góp chính vào doanh thu đến từ các dự án giao thông và xây lắp điện với giá trị 2.970 tỷ đồng, chiếm 99% tổng kế hoạch năm. LCG tập trung vào 3 mảng kinh doanh chính: xây lắp, bất động sản và năng lượng tái tạo.
    • Mảng xây lắp: LCG tập trung nguồn lực để hoàn thành nhiều dự án trọng điểm đã ký kết từ năm 2024 và chuyển tiếp sang năm 2025, bao gồm các dự án: Cao tốc Biên Hòa - Vũng Tàu, Hữu Nghị - Chi Lăng, Vành Đai 4 Hưng Yên, Tân Phúc - Võng Phan. Tổng giá trị các hợp đồng đã ký kết và dự kiến đấu thầu thành công trong năm 2025 là hơn 5.000 tỷ đồng.
    • Mảng bất động sản: LCG đang hoàn thiện pháp lý và quy hoạch để chuẩn bị cho giai đoạn đấu thầu và triển khai từ năm 2026 tại các dự án chính như: Long Tân City (Đồng Nai, 77 ha), Nam Phương City (Lâm Đồng, 14,5 ha), Mũi Dinh (Ninh Thuận, 47 ha), Khu đô thị trung tâm Hòa Lộc (Thanh Hóa, 100 ha), Khu dân cư ven hồ Trừng Phát (Thanh Hóa, 11 ha), và Nhà ở xã hội Trúc Lâm (Thanh Hóa, 8 ha).
    • Mảng năng lượng tái tạo: LCG đã được phê duyệt nhiều dự án điện gió và điện mặt trời như Điện gió Lạng Sơn (100 MW), Quảng Trị (30 MW), Thăng Hưng (80 MW) và Điện mặt trời Ninh Sơn 1 (88 MW), Chư Ngọc giai đoạn 2 (25 MW). Công ty đã ký thỏa thuận hợp tác với Tokyo Gas (Nhật Bản) về tài chính và Enertrag (Đức) về kỹ thuật cho các dự án điện gió.

Kết quả kinh doanh Q1/2025:

  • LCG ghi nhận doanh thu ước đạt 428 tỷ đồng (+77% svck) và lợi nhuận sau thuế khoảng 20 tỷ đồng (+38% svck).

Cổ tức năm 2024:

  • 7% cổ tức bằng cổ phiếu. Nhận định nhanh: Nhờ chính sách đẩy mạnh đầu tư công, ACBS kỳ vọng LCG tiếp tục ghi nhận khối lượng lớn công việc liên quan đến mảng xây lắp. Bên cạnh đó, các mảng bất động sản và năng lượng tái tạo sẽ đóng góp quan trọng vào sự tăng trưởng trong các giai đoạn tiếp theo. 

VCBS khuyến nghị TRUNG LẬP cp TNG (TP: 17.5)

TNG: NHU CẦU THẾ GIỚI CÒN TIỀM ẨN NHIỀU RỦI RO

  • VCBS khuyến nghị TRUNG LẬP với giá mục tiêu 17.500 đồng/cp, tương đương với P/E mục tiêu đạt 7,1x dựa trên triển vọng xuất khẩu của ngành dệt may. TNG chủ động đa dạng hoá thị trường xuất khẩu để ứng phó với thuế nhập khẩu của Mỹ, tuy nhiên vẫn còn tiềm ẩn rủi ro đối với nhu cầu hàng may mặc trong ngắn hạn. Biên lợi nhuận có thể thu hẹp với giá nguyên phụ liệu nhập khẩu đang có dấu hiệu tăng.
  • Lũy kế năm 2024, DTT và LNST đạt lần lượt 7.656 tỷ đồng (+7,9% yoy) và 315 tỷ đồng (+41,6 yoy) nhờ tiêu dùng tại một số thị trường lớn như Mỹ, EU hồi phục. Biên lợi nhuận gộp đạt 15,4%, cải thiện 1,5% so với năm 2023, nhờ đẩy mạnh khai thác các dòng hàng khó, phức tạp với giá bán bình quân cao hơn.
  • Với Q1.2025, DTT và LNST đạt lần lượt 1.511 tỷ đồng (+11,7% yoy) và 43 tỷ đồng (+1,2% yoy). Biên lợi nhuận gộp thu hẹp nhẹ so với bình quân năm 2024 do giá nguyên phụ liệu tăng trở lại.

LUẬN ĐIỂM ĐẦU TƯ

  • Chủ động ứng phó với thuế nhập khẩu của Mỹ: TNG chủ động đa dạng hoá các thị trường xuất khẩu và đẩy mạnh sản xuất các mặt hàng có độ khó và yêu cầu kỹ thuật cao hơn nhằm gia tăng giá trị trung bình trên mỗi đơn hàng, qua đó bù đắp cho sự sụt giảm sản lượng tại một số thị trường. Tuy nhiên, TNG vẫn đang đối mặt với không ít thách thức từ biến động của thị trường toàn cầu.

  • Biên lợi nhuận gộp có thể giảm: Giá xơ, sợi dệt nhập khẩu có dấu hiệu tăng trở lại từ đầu năm 2025, trong khi giá nhập khẩu hàng dệt may của Mỹ từ Việt Nam tiếp tục đà giảm. Bên cạnh đó, một số khách hàng đề xuất giảm giá bán trong bối cảnh thuế nhập khẩu của Mỹ tăng.
  • Áp dụng công nghệ hiện đại để tối ưu chi phí: TNG đang ứng dụng nhiều giải pháp công nghệ để nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng năng suất lao động trong bối cảnh tăng lương cho nhân công để thu hút lao động chất lượng cao.
  • Cơ cấu lại các khoản vay để hạn chế rủi ro về tỷ giá: TNG đã chủ động cắt giảm các khoản vay bằng đô la Mỹ, chỉ duy trì vay ngoại tệ cho những khoản thanh toán phục vụ việc nhập khẩu nguyên phụ liệu để giảm thiểu rủi ro tỷ giá. 

MBS khuyến nghị KHẢ QUAN cp HPG (TP: 33)

HPG: Tiềm năng tăng trưởng vượt trội

  • Q1/2025: LN ròng đạt 3,300 tỷ VNĐ (+15% svck), nhờ sản lượng tăng mạnh, phù hợp với dự báo của MBS và hoàn thành 18% kế hoạch LN cả năm 2025.
  • Điều chỉnh giảm dự báo LN ròng 2025-2026 lần lượt 7%/6% sv dự báo trước do áp lực từ thép TQ; LN ròng 2025-2026 của HPG có thể đạt 17,036/22,313 tỷ VNĐ (+42%/31% svck) nhờ DQ2 và thuế chống bán phá giá (CBPG).
  • MBS đưa ra khuyến nghị KHẢ QUAN cho HPG với giá mục tiêu 33.000 đồng/cp.